VN-INDEX   1,202   24.3   2.1%
KL: 483,520,003   GT: 11,728 tỷ
HNX   227   4   1.8%
KL: 52,584,400   GT: 976 tỷ
UPCOM   88   0.8   1.0%
KL: 14,879,630   GT: 235 tỷ
VN30   1,228   28   2.3%
KL: 176,788,570   GT: 5,716 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 7,889,600 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 3,358,000 10.45 10.65 10.45
bsr 18.30 0.20 2,227,400 18.10 18.40 18
hpg 28.25 0.65 11,134,300 27.60 28.40 27.75
tcb 46.85 0.65 4,146,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 8,574,400 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 9,695,600 27.80 28.60 27.80
hqc 3.70 0.05 2,260,100 3.65 3.72 3.66
lpb 20.75 0.25 2,965,600 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 3,187,200 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 18,963,700 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 6,181,400 19.45 20.20 19.60
mbb 22.55 0.55 13,147,700 22 22.55 21.95
hag 12.35 0.20 4,283,600 12.15 12.40 12.15
ssi 35.60 1.10 14,548,100 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 13,150,600 19.70 21 20
ita 5.02 0.10 759,400 4.92 5.03 4.92
tch 15.35 0.80 11,139,600 14.55 15.40 14.65
scr 6.62 0.19 950,400 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 3,561,800 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.90 5.30 848,000
dht 28.70 1.40 239,300
ts3 6.70 0.80 172,300
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.60 1.10 14,548,100
pvd 29.95 0.85 2,871,100
ijc 14.05 0.35 1,336,500
pvt 24.95 0.55 1,054,900
asm 11.15 0.35 1,573,900
hah 40.55 0.90 743,500
dgw 57.60 2.60 1,202,800
idc 54.30 1.40 1,051,400
vpi 58.20 1.10 1,016,300
dvm 11.80 0 171,900
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 14,198,300
ssi 35.60 1.10 14,548,100
mbb 22.55 0.55 13,147,700
tch 15.35 0.80 11,139,600
mwg 51.70 1.90 5,611,900
acb 26.95 0.30 3,610,400
ctg 32.60 1.10 5,607,400
tcb 46.85 0.65 4,146,900
hcm 27.35 1 4,945,600
vci 47.65 2.10 5,911,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.70 1.90 5,611,900
tcb 46.85 0.65 4,146,900
lpb 20.75 0.25 2,965,600
baf 27.25 0.40 2,740,600
fpt 119.90 7.60 8,577,100
vgi 60.90 5.30 848,000
gmd 80.10 1.10 729,200
nab 16.65 0.25 1,235,700
hvn 17.10 0.30 725,600
ntl 40.75 0.85 288,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.1
SZC 24/04/2024 10% 40.3
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc