Tham Chiếu | 10 |
Mở Cửa | 9.70 |
TN/CN | 9.70 / 10 |
Khối Lượng | 162,400 |
KLTB 13 tuần | 263,903 |
KLTB 10 ngày | 150,541 |
CN 52 tuần | 22 |
TN 52 tuần | 9.1 |
EPS | 1.1 ngàn |
PE | 20.8 lần |
Vốn thị trường | 300,000,000 Tỷ |
KL đang lưu hành | 30 triệu |
Giá sổ sách | 0.0 ngàn |
ROE | 209% |
Beta | 1.65 |
EPS 4 quý trước | 279 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.50 | 3,600 | 9.60 | 2,800 | 9.70 | 12,000 | 10.00 | 41,300 | 10.10 | 400 | 10.20 | 3,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 350,000 | 338.10 | 0% | 36,000 | 16.60 | 0% |
2020 | 400,000 | 327.40 | 0% | 8,000 | 12.80 | 0% |
2019 | 380,000 | 387.30 | 0% | 10,000 | 4.90 | 0% |
2018 | 250,000 | 199.30 | 0% | 7,600 | 5.20 | 0% |
2017 | 200,000 | 180.20 | 0% | 4,000 | 3.90 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 63.2%) | |
EPS: | 42.2% | |
PE: | 54.5% | |
ROA: | 51.7% | |
ROE: | 43.6% | |
P/B: | 89.6% | |
ĐÁY CP: | 65.5% | |
Hệ Số Nợ: | 68.0% | |
BETA: | 71.2% | |
THANH KHOẢN: | 82.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ADP | C69 | SVG | VRE | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.4% |
EPS/PE | 0.00k / 14.40 | 0.00k / 34.16 | 0.00k / 100.92 | 0.00k / 85.51 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,128 | 263,903 | 1,831 | 4,010,771 |
Khối lượng đang lưu hành | 23,039,850 | 30,000,000 | 29,350,000 | 2,328,818,410 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 436 tỷ VND | 351 tỷ VND | 327 tỷ VND | 5,034 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 42 tỷ VND | 14 tỷ VND | 3 tỷ VND | 911 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 287 tỷ VND | 689 tỷ VND | 303 tỷ VND | 31,028 tỷ VND |
Tổng Nợ | 82 tỷ VND | 257 tỷ VND | 173 tỷ VND | 6,702 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 369 tỷ VND | 947 tỷ VND | 476 tỷ VND | 37,731 tỷ VND |
Tiền mặt | 18 tỷ VND | 85 tỷ VND | 11 tỷ VND | 3,889 tỷ VND |
ROA / ROE | 1,128% / 1,450 | 152% / 209 | 73% / 115 | 241% / 294 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 22% | 27% | 36% | 18% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10% | 4% | 1% | 18% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 4.80% | 3.90% | 3.80% | -14.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -16.10% | -12.90% | 1% | -30.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0.70% | -6.80% | -34.10% | 11.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |