Tham Chiếu | 44.70 |
Mở Cửa | 44.15 |
TN/CN | 42 / 44.80 |
Khối Lượng | 596,700 |
KLTB 13 tuần | 867,044 |
KLTB 10 ngày | 746,330 |
CN 52 tuần | 69.6 |
TN 52 tuần | 25.1 |
EPS | 3.9 ngàn |
PE | 7.4 lần |
Vốn thị trường | 1,969,109,966 Tỷ |
KL đang lưu hành | 44.20 triệu |
Giá sổ sách | 0.0 ngàn |
ROE | 2,132% |
Beta | 1.96 |
EPS 4 quý trước | 5,348 |
MUA | BÁN | ||||||||||
44.25 | 500 | 44.50 | 11,300 | 44.55 | 4,800 | 44.60 | 1,800 | 44.70 | 9,600 | 44.80 | 13,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 0 | 1,574.40 | 0% | 220,000 | 272.50 | 0% |
2020 | 1,643,064 | 1,339.20 | 0% | 257,331 | 225.60 | 0% |
2019 | 1,466,000 | 1,566.30 | 0% | 293,000 | 314.60 | 0% |
2018 | 1,362,000 | 1,588 | 0% | 283,000 | 318.50 | 0% |
2017 | 1,461,000 | 1,465.90 | 0% | 208,000 | 245.80 | 0% |
2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.3%) | |
EPS: | 86.6% | |
PE: | 82.7% | |
ROA: | 97.2% | |
ROE: | 91.2% | |
P/B: | 33.3% | |
ĐÁY CP: | 13.4% | |
Hệ Số Nợ: | 82.0% | |
BETA: | 82.0% | |
THANH KHOẢN: | 90.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
CSV | 44.6 | 6.01 | 7.4 | 2,132% | 2% | 2.0 | 73.3% |
DHD | 28 | 2.47 | 11.3 | 798% | 1% | 1.1 | 58.4% |
JVC | 5.1 | -0.23 | -22.2 | -568% | 1% | 2.4 | 42.8% |
VPS | 12.2 | 0.55 | 22.2 | 400% | 1% | 0.9 | 57.6% |
CPC | 17.9 | 2,035 | 0 | 10% | 1% | 1.0 | 48.8% |
IMP | 59.4 | 2,996 | 0 | 11% | 2% | 0.9 | 50% |
TW3 | 13 | 1.38 | 9.4 | 986% | 1% | 1.1 | 52.9% |
DNM | 29 | 9.12 | 3.2 | 2,485% | 1% | 1.4 | 72.3% |
LDP | 15.9 | 3.60 | 4.4 | 2,946% | 1% | 2.1 | 72.5% |
DVN | 18.7 | 0.87 | 21.5 | 709% | 2% | 1.2 | 55.9% |
AMV | CSV | JVC | LDP | PMC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.3% | 0.00 0 1.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -8.6% |
EPS/PE | 0.00k / 6.50 | 0.01k / 10.41 | -0.00k / -29.50 | 0.00k / 13.05 | 0.01k / 10.26 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn | 0.04 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,312,898 | 867,044 | 3,064,683 | 130,964 | 544 |
Khối lượng đang lưu hành | 91,108,861 | 44,200,000 | 112,500,171 | 12,703,167 | 9,332,573 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 241,940 (0.27%) | 8,126,774 (18.39%) | 44,993,572 (39.99%) | 127,233 (1%) | 2,029,130 (21.74%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 246 tỷ VND | 1,760 tỷ VND | 391 tỷ VND | 171 tỷ VND | 415 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 95 tỷ VND | 265 tỷ VND | -26 tỷ VND | 46 tỷ VND | 65 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,228 tỷ VND | 1,245 tỷ VND | 452 tỷ VND | 155 tỷ VND | 388 tỷ VND |
Tổng Nợ | 313 tỷ VND | 308 tỷ VND | 197 tỷ VND | 81 tỷ VND | 61 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,541 tỷ VND | 1,553 tỷ VND | 648 tỷ VND | 236 tỷ VND | 449 tỷ VND |
Tiền mặt | 39 tỷ VND | 244 tỷ VND | 3 tỷ VND | 52 tỷ VND | 40 tỷ VND |
ROA / ROE | 616% / 773 | 1,709% / 2,132 | -396% / -568 | 1,936% / 2,946 | 1,459% / 1,687 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 20% | 20% | 30% | 34% | 14% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 39% | 15% | -7% | 27% | 16% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 9.80% | 11.80% | -5.10% | 5.70% | 0.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 15.40% | 27% | -66.50% | 16.90% | 1.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -19.40% | 46.90% | 12.20% | 25.10% | 12.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |