VN-INDEX   1,203   -2.4   -0.2%
KL: 450,971,612   GT: 11,477 tỷ
HNX   227   -1.2   -0.5%
KL: 51,288,400   GT: 1,009 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.3%
KL: 17,545,523   GT: 376 tỷ
VN30   1,231   -1.5   -0.1%
KL: 147,931,797   GT: 5,660 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 8,361,600 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,488,400 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,980,700 18.20 18.40 18
hpg 28.60 -0.20 9,137,400 28.80 28.70 28.30
tcb 46.10 -0.90 5,868,100 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 10,440,900 11.20 11.25 11.10
stb 28.25 -0.35 7,532,400 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 1,981,400 3.78 3.76 3.70
lpb 20.60 -0.45 4,152,500 21.05 21.25 20.60
msb 13.55 -0.20 5,686,300 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 8,180,900 15.20 15.20 14.95
gex 20.25 -0.05 8,004,200 20.30 20.45 20.05
mbb 22.25 -0.30 10,299,700 22.55 22.60 22.20
hag 12.45 0.15 4,526,700 12.30 12.65 12.30
ssi 35.25 -0.40 8,340,700 35.65 35.65 35.10
vnd 20.90 0 10,529,500 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 896,600 5.01 5.02 4.93
tch 15.70 0.15 13,460,100 15.55 15.95 15.45
scr 6.61 -0.08 886,000 6.69 6.70 6.59
hsg 19.50 -0.15 2,621,600 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,591,300
dht 29.40 0.70 137,700
dc2 8.20 0.10 50,600
vta 5.10 -0.20 39,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.90 -0.25 728,800
pvt 24.65 -0.35 1,146,200
asm 11.15 -0.15 1,066,700
hah 40.75 -0.05 712,400
dgw 58.50 -0.20 1,210,000
idc 55 0.60 1,155,200
bvb 11 0.20 287,200
ksq 2.80 0.10 166,800
dgt 5.60 0.20 176,900
hid 3.07 0.20 1,281,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28 -0.65 12,889,700
ssi 35.25 -0.40 8,340,700
mbb 22.25 -0.30 10,299,700
tch 15.70 0.15 13,460,100
mwg 53.40 1.10 17,325,000
acb 26.80 -0.25 4,325,900
ctg 32.40 -0.55 3,748,400
tcb 46.10 -0.90 5,868,100
hcm 27.15 -0.50 2,717,200
vci 46.95 -0.55 3,155,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.40 1.10 17,325,000
tcb 46.10 -0.90 5,868,100
lpb 20.60 -0.45 4,152,500
baf 27.40 -0.05 2,456,400
fpt 122.40 2.30 5,145,800
vgi 63.20 3 1,788,700
gmd 80.30 -1 951,300
nab 16.50 -0.10 1,122,600
hvn 17.25 0.20 2,385,300
qcg 15.90 1 565,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc