Tham Chiếu | 25.80 |
Mở Cửa | 25.80 |
TN/CN | 25.70 / 26.45 |
Khối Lượng | 2,937,200 |
KLTB 13 tuần | 3,886,065 |
KLTB 10 ngày | 5,826,980 |
CN 52 tuần | 27.9 |
TN 52 tuần | 10.5 |
EPS | 2.8 ngàn |
PE | 9.5 lần |
Vốn thị trường | 33,167 Tỷ |
KL đang lưu hành | 1,593.77 triệu |
Giá sổ sách | 24.7 ngàn |
ROE | 20% |
Beta | 1.15 |
EPS 4 quý trước | 3,379 |
MUA | BÁN | ||||||||||
25.80 | 415,400 | 25.85 | 3,600 | 25.90 | 9,500 | 26.10 | 32,700 | 26.15 | 15,100 | 26.20 | 165,900 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 16,924.50 | 0% | 5,661,000 | 4,381.40 | 0% |
2019 | 0 | 19,618.10 | 0% | 5,077,000 | 5,018.40 | 0% |
2018 | 0 | 16,797.10 | 0% | 3,146,000 | 3,201.50 | 0% |
2013 | 0 | 4,884.20 | 0% | 600,000 | 240.50 | 0% |
2020 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 66.2%) | |
EPS: | 88.0% | |
PE: | 82.1% | |
ROA: | 51.5% | |
ROE: | 88.4% | |
P/B: | 63.5% | |
ĐÁY CP: | 18.7% | |
Hệ Số Nợ: | 14.1% | |
BETA: | 95.3% | |
THANH KHOẢN: | 94.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (29 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
CTG | 37.6 | 2,950 | 12.7 | 13% | 168% | 1.2 | 62% |
PTI | 26.8 | 2,805 | 9.6 | 12% | 111% | 0.0 | 59.8% |
NVB | 13.6 | 93 | 146.2 | 1% | 155% | 0.4 | 49.9% |
BAB | 21.4 | 1,088 | 19.7 | 8% | 170% | 0 | 44.6% |
BLI | 12.4 | 419 | 29.6 | 3% | 102% | 0 | 41.2% |
VCB | 103 | 4,632 | 22.2 | 18% | 408% | 1.1 | 62.7% |
EIB | 20.5 | 692 | 29.6 | 5% | 153% | 0.3 | 55.2% |
VBB | 13.3 | 1,013 | 13.1 | 8% | 105% | 0 | 57.4% |
VPB | 36.5 | 4,083 | 8.9 | 20% | 180% | 1.1 | 67.2% |
BVH | 64.7 | 1,604 | 40.3 | 6% | 230% | 1.5 | 55.7% |
ACB | BAB | BMI | HDB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.0% | 0.00 0 0.9% | 0.00 0 -2.2% | 0.00 0 1.2% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 15.23 ngàn | 12.61 ngàn | 24.57 ngàn | 24.73 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 9,509,572 | 1,479 | 530,878 | 3,886,065 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,161,558,460 | 708,500,000 | 91,354,037 | 1,593,769,163 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 281,308,949 (13.01%) | 0 (0%) | 35,147,015 (38.47%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 242,176 tỷ VND | 42,622 tỷ VND | 24,326 tỷ VND | 91,216 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 35,438 tỷ VND | 3,184 tỷ VND | 1,999 tỷ VND | 12,727 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 32,919 tỷ VND | 8,194 tỷ VND | 2,244 tỷ VND | 23,885 tỷ VND |
Tổng Nợ | 385,829 tỷ VND | 103,848 tỷ VND | 3,997 tỷ VND | 249,404 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 418,748 tỷ VND | 112,042 tỷ VND | 6,241 tỷ VND | 273,290 tỷ VND |
Tiền mặt | 29,839 tỷ VND | 9,826 tỷ VND | 300 tỷ VND | 32,765 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 92% | 93% | 64% | 91% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 15% | 7% | 8% | 14% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 15.80% | 14.50% | 6.90% | 26% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 51.30% | 22.80% | 10.80% | 55.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 8.70% | -2.30% | 12.20% | -1.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |