Tham Chiếu | 9.65 |
Mở Cửa | 9.07 |
TN/CN | 9.07 / 9.70 |
Khối Lượng | 125,700 |
KLTB 13 tuần | 158,490 |
KLTB 10 ngày | 98,510 |
CN 52 tuần | 15.8 |
TN 52 tuần | 8.8 |
EPS | 1.2 ngàn |
PE | 8 lần |
Vốn thị trường | 291,677,287 Tỷ |
KL đang lưu hành | 30.07 triệu |
Giá sổ sách | 0.0 ngàn |
ROE | 888% |
Beta | 1.31 |
EPS 4 quý trước | 873 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.25 | 5,400 | 9.26 | 100 | 9.30 | 200 | 9.70 | 13,900 | 9.80 | 2,100 | 9.89 | 3,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 625,000 | 791.60 | 0% | 26,240 | 36.70 | 0% |
2020 | 464,000 | 479.50 | 0% | 20,310 | 22.90 | 0% |
2019 | 380,000 | 368.20 | 0% | 18,000 | 15.90 | 0% |
2021 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 66.3%) | |
EPS: | 57.7% | |
PE: | 80.0% | |
ROA: | 74.5% | |
ROE: | 66.7% | |
P/B: | 73.6% | |
ĐÁY CP: | 64.9% | |
Hệ Số Nợ: | 42.5% | |
BETA: | 58.1% | |
THANH KHOẢN: | 78.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DNM | HHP | HIZ | TCK | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -6.5% | 0.00 0 0.5% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.01k / 6.75 | 0.00k / 10.74 | 0.00k / 0.00 | 0k / 59.70 |
Giá Sổ Sách | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | -0.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 8,182 | 158,490 | 0 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,253,126 | 30,069,824 | 7,500,000 | 23,850,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 184,566 (3.51%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 624 tỷ VND | 846 tỷ VND | 63 tỷ VND | 339 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 40 tỷ VND | 37 tỷ VND | 24 tỷ VND | 2 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 161 tỷ VND | 414 tỷ VND | 198 tỷ VND | -74 tỷ VND |
Tổng Nợ | 346 tỷ VND | 324 tỷ VND | 1,121 tỷ VND | 1,006 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 507 tỷ VND | 739 tỷ VND | 1,319 tỷ VND | 932 tỷ VND |
Tiền mặt | 34 tỷ VND | 5 tỷ VND | 3 tỷ VND | 20 tỷ VND |
ROA / ROE | 788% / 2,485 | 498% / 888 | 184% / 1,227 | 17% / -212 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 68% | 44% | 85% | 108% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 4% | 39% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 13.40% | 6.90% | 9.50% | 196.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 32.60% | 8.50% | 7.30% | 72.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 43.90% | -1.10% | -100% | 0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |