Tham Chiếu | 4.13 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 898,383 |
KLTB 10 ngày | 334,461 |
CN 52 tuần | 6.1 |
TN 52 tuần | 2.8 |
EPS | 169 |
PE | 24.4 |
Vốn thị trường | 465 |
KL đang lưu hành | 112.50 triệu |
Giá sổ sách | 4.7 ngàn |
ROE | 4% |
Beta | 0.36 |
EPS 4 quý trước | -6,765 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 630,000 | 566,107 | 90% | 19,000 | 19,054 | 100% |
2016 | 432,000 | 485,537 | 112% | 2,000 | -761,113 | -38,056% |
2015 | 501,000 | 616,081 | 123% | 17,200 | -578,561 | -3,364% |
2014 | 0 | 923,089 | 0% | 140,000 | 177,789 | 127% |
2013 | 0 | 594,056 | 0% | 200,250 | 41,680 | 21% |
2012 | 0 | 761,740 | 0% | 187,500 | 170,076 | 91% |
2011 | 580,000 | 605,381 | 104% | 112,500 | 134,806 | 120% |
2014 |
| ||||||
2013 |
| ||||||
2012 |
|
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Giá bám dải Bollinger Dưới | -2 | |
Pivot Tuần Vượt xuống R1 | -1 | |
Fibonacci(3T) Vượt xuống F0.0 | -1 | |
Tổng điểm | -4 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.8%) | |
EPS: | 37.7% | |
PE: | 45.3% | |
ROA: | 46.2% | |
ROE: | 28.7% | |
P/B: | 63.6% | |
ĐÁY CP: | 28.3% | |
Hệ Số Nợ: | 74.1% | |
BETA: | 74.6% | |
THANH KHOẢN: | 94.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
DHG | 109 | 4,914 | 22.2 | 23% | 516% | 0.6 | 70.3% |
NDP | 30 | 3,277 | 9.2 | 14% | 124% | 0 | 61.7% |
VFG | 48.5 | 5,885 | 8.2 | 17% | 138% | 0.3 | 66.2% |
CPC | 41.5 | 3,081 | 13.5 | 15% | 203% | -0.2 | 50.1% |
DVN | 16.6 | 972 | 17.1 | 10% | 155% | 0 | 51.9% |
JVC | 4.1 | 169 | 24.4 | 4% | 88% | 0.4 | 54.8% |
AMV | 16.9 | 1,419 | 11.9 | 11% | 130% | 0.4 | 61.4% |
AMP | 16.2 | 1,063 | 15.2 | 12% | 127% | 0 | 40.8% |
CEC | 6.4 | 645 | 9.9 | 0% | 20% | 0 | 42.8% |
TRA | 90.5 | 5,811 | 15.6 | 23% | 335% | 0.1 | 71.6% |
HDP | IMP | JVC | LDP | TW3 | |
Giá Thị Trường | 17.00 0 0% | 62.90 0 0% | 4.13 0 0% | 27.00 0 0% | 16.20 0 0% |
EPS/PE | 0.38k / 45.2 | 2.73k / 23.0 | 0.17k / 24.4 | 2.07k / 13.0 | 0k / 0.0 |
Giá Sổ Sách | 14.20 ngàn | 32.47 ngàn | 4.71 ngàn | 13.90 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,008 | 16,088 | 898,383 | 1,511 | 51 |
Khối lượng đang lưu hành | 6,758,191 | 42,978,151 | 112,500,171 | 7,829,958 | 1,750,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 115 tỷ VND | 2,703 tỷ VND | 465 tỷ VND | 211 tỷ VND | 28 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 14,181,894 (33%) | 44,993,572 (39.99%) | 127,233 (1.62%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 194 tỷ VND | 10,153 tỷ VND | 4,730 tỷ VND | 3,762 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 5 tỷ VND | 985 tỷ VND | -757 tỷ VND | 165 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 76 tỷ VND | 1,395 tỷ VND | 530 tỷ VND | 109 tỷ VND | 19 tỷ VND |
Tổng Nợ | 160 tỷ VND | 378 tỷ VND | 165 tỷ VND | 167 tỷ VND | 257 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 236 tỷ VND | 1,774 tỷ VND | 696 tỷ VND | 276 tỷ VND | 276 tỷ VND |
Tiền mặt | 3 tỷ VND | 106 tỷ VND | 39 tỷ VND | 11 tỷ VND | 16 tỷ VND |
ROA / ROE | 4% / 10 | 7% / 8 | 3% / 4 | 5% / 14 | 3% / 21 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 68% | 21% | 24% | 61% | 93% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 10% | -16% | 4% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.60% | 8.20% | -0.90% | 4.60% | -8.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 12.60% | 10.60% | -49.10% | -4.90% | 32.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -5% | 16.50% | -4.80% | 17.10% | 15.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |