Tham Chiếu | 13 |
Mở Cửa | 13 |
TN/CN | 13 / 13 |
Khối Lượng | 200 |
KLTB 13 tuần | 119,242 |
KLTB 10 ngày | 38,334 |
CN 52 tuần | 16.1 |
TN 52 tuần | 11.9 |
EPS | 1,474 |
PE | 8.8 |
Vốn thị trường | 1,467 |
KL đang lưu hành | 112.86 triệu |
Giá sổ sách | 11.6 ngàn |
ROE | 12% |
Beta | 0.11 |
EPS 4 quý trước | 1,224 |
MUA | BÁN | ||||||||||
12.80 | 12,700 | 12.90 | 2,600 | 13.00 | 800 | 13.20 | 200 | 13.30 | 6,000 | 13.40 | 6,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 4,125,000 | 4,099,604 | 99% | 252,000 | 192,303 | 76% |
2016 | 4,981,000 | 4,193,899 | 84% | 436,000 | 172,480 | 40% |
2015 | 4,789,000 | 4,810,095 | 100% | 420,000 | 392,482 | 93% |
2014 | 5,157,000 | 5,305,312 | 103% | 525,000 | 562,065 | 107% |
2013 | 4,852,000 | 4,770,054 | 98% | 435,000 | 595,095 | 137% |
2012 | 4,200,000 | 4,496,114 | 107% | 285,000 | 394,091 | 138% |
2017 |
| ||||||
2016 |
| ||||||
2015 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Giá chuẩn bị vượt xuống dải Bollinger Dưới | 1 | |
RSI(7) < 30 | 1 | |
CCI(7) Vượt lên -100 | 2 | |
CCI(14) < -100 | 1 | |
SKD(14) < 20 | 1 | |
William(14) < -80 | 1 | |
Tổng điểm | 7 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Pivot Tuần Chuẩn bị vượt xuống R1 | -1 | |
Senkou Span A vượt xuống Senkou Span B | -1 | |
Tổng điểm | -2 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 63.7%) | |
EPS: | 67.5% | |
PE: | 73.8% | |
ROA: | 60.6% | |
ROE: | 60.3% | |
P/B: | 51.5% | |
ĐÁY CP: | 61.3% | |
Hệ Số Nợ: | 55.2% | |
BETA: | 60.9% | |
THANH KHOẢN: | 82.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (14 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PSW | 8 | 586 | 14.8 | 5% | 70% | -0.6 | 45.6% |
PMB | 10.9 | 1,096 | 9.9 | 9% | 87% | 0.4 | 65.5% |
HSI | 2 | 0 | 0 | 613% | 0% | -0.1 | 31.3% |
BFC | 32.5 | 4,859 | 6.7 | 29% | 152% | 0.1 | 71.1% |
PCE | 10.4 | 1,754 | 5.9 | 11% | 67% | 0.1 | 70.3% |
LAS | 13 | 1,474 | 8.8 | 12% | 112% | 0.1 | 63.7% |
DPM | 20.0 | 1,785 | 11.2 | 9% | 96% | 0.9 | 73.7% |
PSE | 9 | 913 | 10 | 8% | 71% | 0.5 | 65.3% |
TSC | 2.2 | -180 | -12.6 | -2% | 18% | 1.0 | 54.7% |
DGC | 32.4 | 5,154 | 6.3 | 19% | 211% | 0.2 | 75% |
BFC | DCM | DPM | LAS | TSC | |
Giá Thị Trường | 32.45 0 0% | 12.40 -0.05 -0.4% | 19.95 0 0% | 13.00 0 0% | 2.23 -0.04 -1.8% |
EPS/PE | 4.86k / 6.7 | 1.21k / 10.3 | 1.79k / 11.2 | 1.47k / 8.8 | -0.18k / -12.6 |
Giá Sổ Sách | 21.38 ngàn | 11.63 ngàn | 20.68 ngàn | 11.64 ngàn | 12.58 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 165,768 | 1,336,178 | 1,056,864 | 119,242 | 534,899 |
Khối lượng đang lưu hành | 57,167,993 | 529,400,000 | 388,954,320 | 112,856,400 | 147,648,084 |
Tổng Vốn Thị Trường | 1,855 tỷ VND | 6,565 tỷ VND | 7,760 tỷ VND | 1,467 tỷ VND | 329 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 7,341,042 (12.84%) | 29,928,127 (5.65%) | 93,649,674 (24.08%) | 5,639,357 (5%) | 5,604,001 (3.8%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 22,100 tỷ VND | 16,476 tỷ VND | 96,894 tỷ VND | 32,716 tỷ VND | 20,688 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 923 tỷ VND | 2,011 tỷ VND | 20,268 tỷ VND | 2,349 tỷ VND | 313 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,222 tỷ VND | 6,155 tỷ VND | 8,043 tỷ VND | 1,314 tỷ VND | 1,857 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,619 tỷ VND | 6,370 tỷ VND | 2,221 tỷ VND | 1,494 tỷ VND | 200 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 3,842 tỷ VND | 12,526 tỷ VND | 10,264 tỷ VND | 2,807 tỷ VND | 2,057 tỷ VND |
Tiền mặt | 345 tỷ VND | 1,896 tỷ VND | 2,362 tỷ VND | 255 tỷ VND | 24 tỷ VND |
ROA / ROE | 9% / 29 | 5% / 10 | 7% / 9 | 5% / 12 | -1% / -2 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 68% | 51% | 22% | 53% | 10% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 12% | 21% | 7% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -2.80% | 10% | -9.10% | -1.40% | 7.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 16.30% | 1.30% | -20.90% | -12.70% | 276.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 11.40% | 3.50% | -1% | 12.60% | 24.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |