Tham Chiếu | 32.80 |
Mở Cửa | 32.20 |
TN/CN | 31.50 / 32.80 |
Khối Lượng | 239,900 |
KLTB 13 tuần | 751,207 |
KLTB 10 ngày | 247,720 |
CN 52 tuần | 61.2 |
TN 52 tuần | 30.6 |
EPS | 3.3 ngàn |
PE | 5.3 lần |
Vốn thị trường | 1,639,918,487 Tỷ |
KL đang lưu hành | 49.98 triệu |
Giá sổ sách | 0.0 ngàn |
ROE | 2,050% |
Beta | 1.71 |
EPS 4 quý trước | 2,840 |
MUA | BÁN | ||||||||||
32.10 | 2,000 | 32.20 | 500 | 32.50 | 600 | 32.80 | 4,200 | 32.90 | 1,000 | 33.00 | 400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 675.50 | 0% | 122,529 | 198.60 | 0% |
2019 | 0 | 598.90 | 0% | 127,758 | 142.70 | 0% |
2018 | 478,200 | 577.10 | 0% | 127,500 | 176 | 0% |
2016 | 404,178 | 609.10 | 0% | 75,227 | 165.50 | 0% |
2022 |
| ||
2021 |
| ||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 77.4%) | |
EPS: | 87.0% | |
PE: | 89.8% | |
ROA: | 90.4% | |
ROE: | 90.1% | |
P/B: | 50.4% | |
ĐÁY CP: | 70.1% | |
Hệ Số Nợ: | 55.1% | |
BETA: | 73.9% | |
THANH KHOẢN: | 89.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TKC | 5.9 | 0.21 | 28.1 | 141% | 0% | 1.8 | 58.4% |
IDI | 20.9 | 1.39 | 15 | 945% | 1% | 2.2 | 58.7% |
ITA | 7.3 | 0.29 | 25.2 | 246% | 1% | 2.2 | 62.4% |
KAC | 20.3 | 0.16 | 126.9 | 116% | 2% | 0.2 | 33.1% |
HDC | 37.3 | 3.80 | 9.8 | 2,131% | 2% | 2.1 | 68.1% |
IDV | 42.7 | 8.79 | 4.9 | 3,106% | 2% | 1.0 | 73.8% |
DIG | 36.5 | 1.96 | 18.6 | 1,276% | 2% | 2.7 | 61.3% |
FLC | 5.8 | -0.60 | -9.7 | -455% | 0% | 2.4 | 42.2% |
DLG | 3.8 | 0.03 | 125 | 41% | 0% | 2.5 | 54% |
VNI | 9.7 | -0.31 | -31.3 | -681% | 2% | 0.9 | 27.8% |
CLG | LHG | NTB | NTL | VPH | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -8.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.2% | 0.00 0 3.0% |
EPS/PE | 0.00k / 2.82 | 0.01k / 9.25 | -0.01k / -0.03 | 0.00k / 8.02 | 0.00k / 15.26 |
Giá Sổ Sách | 0.00 ngàn | 0.03 ngàn | -0.05 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 75,905 | 751,207 | 87,344 | 447,908 | 602,637 |
Khối lượng đang lưu hành | 21,150,000 | 49,983,022 | 39,779,577 | 60,989,950 | 95,357,800 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,007,620 (9.49%) | 1,366,252 (2.73%) | 0 (0%) | 4,977,340 (8.16%) | 6,780,939 (7.11%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 142 tỷ VND | 786 tỷ VND | -3 tỷ VND | 615 tỷ VND | 315 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 13 tỷ VND | 310 tỷ VND | -563 tỷ VND | 261 tỷ VND | 105 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 27 tỷ VND | 1,513 tỷ VND | -1,856 tỷ VND | 1,265 tỷ VND | 1,079 tỷ VND |
Tổng Nợ | 498 tỷ VND | 1,403 tỷ VND | 3,340 tỷ VND | 530 tỷ VND | 947 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 525 tỷ VND | 2,916 tỷ VND | 1,484 tỷ VND | 1,795 tỷ VND | 2,026 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 88 tỷ VND | 0 tỷ VND | 213 tỷ VND | 130 tỷ VND |
ROA / ROE | 254% / 5,033 | 1,063% / 2,050 | -3,794% / 3,034 | 1,456% / 2,067 | 517% / 970 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 95% | 48% | 225% | 30% | 47% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 9% | 39% | 19,998% | 43% | 33% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -8.70% | 0.50% | -69.90% | 6.60% | 8.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -106.40% | 5.10% | 98.50% | 9.90% | 30.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -38.60% | 8.30% | 0% | -10.70% | 22.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |