Tham Chiếu | 42.40 |
Mở Cửa | 42 |
TN/CN | 42 / 43.40 |
Khối Lượng | 3,600 |
KLTB 13 tuần | 9,497 |
KLTB 10 ngày | 5,760 |
CN 52 tuần | 59.2 |
TN 52 tuần | 42 |
EPS | 6.5 ngàn |
PE | 8.1 lần |
Vốn thị trường | 1,360,800,000 Tỷ |
KL đang lưu hành | 32.40 triệu |
Giá sổ sách | 0.0 ngàn |
ROE | 2,106% |
Beta | 0.66 |
EPS 4 quý trước | 6,308 |
MUA | BÁN | ||||||||||
41.80 | 1,100 | 42.00 | 3,000 | 42.10 | 100 | 42.80 | 100 | 42.85 | 100 | 42.90 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 2,652,000 | 2,652.80 | 0% | 225,000 | 210.80 | 0% |
2020 | 2,772,000 | 2,991.90 | 0% | 230,000 | 292.40 | 0% |
2019 | 2,400,000 | 2,567.70 | 0% | 180,000 | 224.80 | 0% |
2018 | 2,222,000 | 2,338.80 | 0% | 201,000 | 187 | 0% |
2017 | 2,000,000 | 2,164.40 | 0% | 190,000 | 186.90 | 0% |
2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 67.5%) | |
EPS: | 85.4% | |
PE: | 79.7% | |
ROA: | 95.2% | |
ROE: | 90.8% | |
P/B: | 30.9% | |
ĐÁY CP: | 89.2% | |
Hệ Số Nợ: | 54.0% | |
BETA: | 27.7% | |
THANH KHOẢN: | 55.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TCM | 46.5 | 1,875 | 0 | 9% | 2% | 1.2 | 51.6% |
VTB | 12.0 | 0.82 | 14.6 | 402% | 1% | 1.0 | 58% |
QHD | 52 | 2.32 | 22.4 | 1,278% | 3% | 1.5 | 57.7% |
SDN | 52.8 | 8.63 | 6.1 | 2,641% | 2% | 1.6 | 64.9% |
NAG | 13.7 | 614 | 0 | 9% | 1% | 1.3 | 44% |
PAC | 36.6 | 3.77 | 9.7 | 2,033% | 2% | 0.9 | 60.3% |
VGT | 17.9 | 1.73 | 10.3 | 941% | 1% | 2.2 | 67.6% |
TLG | 49.5 | 3,938 | 0 | 16% | 2% | 1.1 | 49.6% |
TTF | 7.3 | 0.21 | 34.7 | 1,393% | 5% | 2.0 | 57% |
SSC | 36 | 4.14 | 8.7 | 1,580% | 1% | 1.0 | 68.5% |
G20 | LIX | RAL | SAM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.9% | 0.00 0 -3.0% | 0.00 0 0.9% |
EPS/PE | -0.00k / -0.20 | 0.01k / 9.85 | 0.03k / 3.97 | 0.00k / 44.40 |
Giá Sổ Sách | 0.00 ngàn | 0.02 ngàn | 0.12 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 34,356 | 9,497 | 26,111 | 1,405,299 |
Khối lượng đang lưu hành | 14,400,000 | 32,400,000 | 12,075,000 | 349,997,190 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 13,000 (0.09%) | 7,953,116 (24.55%) | 772,115 (6.39%) | 22,450,736 (6.41%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 2,613 tỷ VND | 5,968 tỷ VND | 1,953 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -49 tỷ VND | 167 tỷ VND | 417 tỷ VND | 150 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 62 tỷ VND | 793 tỷ VND | 1,498 tỷ VND | 4,600 tỷ VND |
Tổng Nợ | 250 tỷ VND | 389 tỷ VND | 4,284 tỷ VND | 3,087 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 313 tỷ VND | 1,182 tỷ VND | 5,782 tỷ VND | 7,687 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 98 tỷ VND | 581 tỷ VND | 407 tỷ VND |
ROA / ROE | -1,583% / -7,947 | 1,413% / 2,106 | 721% / 2,782 | 195% / 326 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 80% | 33% | 74% | 40% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 6% | 7% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -100% | -1.50% | 4.30% | 2.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 2.10% | 0% | 4.70% | -2.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -53.30% | 1% | 1.60% | -23% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |