Tham Chiếu | 0.50 |
Mở Cửa | 0.50 |
TN/CN | 0.40 / 0.50 |
Khối Lượng | 62,700 |
KLTB 13 tuần | 66,688 |
KLTB 10 ngày | 50,139 |
CN 52 tuần | 1.4 |
TN 52 tuần | 0.5 |
EPS | -8,259 |
PE | -0.1 |
Vốn thị trường | 20 |
KL đang lưu hành | 39.78 triệu |
Giá sổ sách | -21.5 ngàn |
ROE | 38% |
Beta | 0.91 |
EPS 4 quý trước | -10,815 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2012 | 583,870 | 329,104 | 56% | 50,400 | -67,080 | -133% |
2011 | 528,385 | 343,868 | 65% | 61,794 | -1,391 | -2% |
2010 | 0 | 315,940 | 0% | 154,428 | 38,699 | 25% |
2012 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
MFI(14) < 20 | 1 | |
Tổng điểm | 1 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Fibonacci(3T) Vượt xuống F38.2 | -1 | |
Tổng điểm | -1 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 47.3%) | |
EPS: | 0.5% | |
PE: | 15.4% | |
ROA: | 4.6% | |
ROE: | 95.7% | |
P/B: | 23.0% | |
ĐÁY CP: | 93.6% | |
Hệ Số Nợ: | 22.5% | |
BETA: | 91.1% | |
THANH KHOẢN: | 79.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (64 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
DRH | 17.2 | 1,462 | 11.8 | 10% | 121% | 0.1 | 62.3% |
NHA | 11.5 | 1,823 | 6.3 | 15% | 97% | 0.4 | 71.9% |
DLG | 3.2 | 243 | 13 | 2% | 27% | 0.7 | 61.5% |
LHG | 24.9 | 3,271 | 7.6 | 15% | 114% | 0.6 | 69.9% |
SZL | 35.9 | 4,895 | 7.3 | 17% | 124% | -0.0 | 61.7% |
D11 | 14.1 | 287 | 49.1 | 2% | 104% | -0.6 | 32% |
OGC | 2.2 | -1,552 | -1.4 | -56% | 85% | -0.1 | 25.5% |
KAC | 17.5 | 839 | 20.9 | 7% | 135% | -0.5 | 41% |
NLG | 40.6 | 2,836 | 14.3 | 20% | 171% | 0.7 | 65.9% |
IJC | 9.9 | 1,367 | 7.2 | 11% | 81% | 0.9 | 61.2% |
CEO | DRH | NTB | PPI | SGR | |
Giá Thị Trường | 17.60 1.60 10% | 17.20 0.20 1.2% | 0.50 0 0% | 1.22 0.04 3.4% | 29.40 -0.30 -1.0% |
EPS/PE | 1.15k / 15.3 | 1.46k / 11.8 | -8.26k / -0.1 | -1.03k / -1.2 | 3.71k / 7.9 |
Giá Sổ Sách | 14.50 ngàn | 14.17 ngàn | -21.49 ngàn | 9.46 ngàn | 14.77 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,218,651 | 473,157 | 66,688 | 253,551 | 11,231 |
Khối lượng đang lưu hành | 154,403,991 | 48,714,150 | 39,779,577 | 48,290,629 | 39,599,989 |
Tổng Vốn Thị Trường | 2,718 tỷ VND | 838 tỷ VND | 20 tỷ VND | 59 tỷ VND | 1,164 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 17,762,652 (11.5%) | 27,640 (0.06%) | 0 (0%) | 509,913 (1.06%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 4,563 tỷ VND | 1,199 tỷ VND | 1,001 tỷ VND | 2,286 tỷ VND | 1,957 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 527 tỷ VND | 182 tỷ VND | -730 tỷ VND | 96 tỷ VND | 453 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 2,238 tỷ VND | 690 tỷ VND | -855 tỷ VND | 457 tỷ VND | 585 tỷ VND |
Tổng Nợ | 3,414 tỷ VND | 399 tỷ VND | 3,818 tỷ VND | 401 tỷ VND | 890 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 5,652 tỷ VND | 1,090 tỷ VND | 2,963 tỷ VND | 858 tỷ VND | 1,475 tỷ VND |
Tiền mặt | 444 tỷ VND | 34 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2 tỷ VND | 98 tỷ VND |
ROA / ROE | 6% / 14 | 6% / 10 | -11% / 38 | -10% / -20 | 9% / 24 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 60% | 37% | 129% | 47% | 60% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 12% | 15% | -73% | 4% | 23% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 74.60% | -6.90% | -47.40% | 18.30% | 126.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 168% | 141.80% | 1,232.40% | 4,230.60% | -3,965.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 5.40% | 22.60% | -28.10% | -3.80% | 52.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |