Tham Chiếu | 25 |
Mở Cửa | 23.25 |
TN/CN | 23.25 / 23.25 |
Khối Lượng | 40,600 |
KLTB 13 tuần | 45,635 |
KLTB 10 ngày | 116,600 |
CN 52 tuần | 46.2 |
TN 52 tuần | 3.9 |
EPS | -1.0 ngàn |
PE | -24.4 lần |
Vốn thị trường | 718 Tỷ |
KL đang lưu hành | 79.71 triệu |
Giá sổ sách | 10.0 ngàn |
ROE | -10% |
Beta | -1.18 |
EPS 4 quý trước | -914 |
MUA | BÁN | ||||||||||
23.25 | 55,400 | 23.80 | 100 | 24.00 | 600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 13 | 125.50 | 965% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 346,105 | 235.80 | 0% | 38,587 | -72.80 | -0% |
2018 | 16 | 288.30 | 1,802% | 2 | 17.40 | 870% |
2017 | 17 | 194.40 | 1,144% | 2 | -132.60 | -6,630% |
2012 |
| ||||
2011 |
| ||||
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 22.4%) | |
EPS: | 4.6% | |
PE: | 27.7% | |
ROA: | 4.9% | |
ROE: | 5.5% | |
P/B: | 35.9% | |
ĐÁY CP: | 2.5% | |
Hệ Số Nợ: | 55.0% | |
BETA: | 0.1% | |
THANH KHOẢN: | 65.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BMC | HRC | RIC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.8% | 0.00 0 0.1% | 0.00 0 -7% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 16.32 ngàn | 17.79 ngàn | 9.99 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 180,190 | 2,935 | 45,635 |
Khối lượng đang lưu hành | 12,392,630 | 30,206,616 | 79,714,190 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,326,674 (10.71%) | 1,571,244 (5.2%) | 8,910,216 (11.18%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,924 tỷ VND | 4,190 tỷ VND | 3,198 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 509 tỷ VND | 937 tỷ VND | -105 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 202 tỷ VND | 537 tỷ VND | 796 tỷ VND |
Tổng Nợ | 26 tỷ VND | 526 tỷ VND | 145 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 229 tỷ VND | 1,063 tỷ VND | 941 tỷ VND |
Tiền mặt | 4 tỷ VND | 30 tỷ VND | 32 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 12% | 49% | 15% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 17% | 22% | -3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 22.10% | 20.30% | -7.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 6.50% | -14.30% | -24.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 174.80% | 14.60% | -0.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |