Tham Chiếu | 11.15 |
Mở Cửa | 10.90 |
TN/CN | 10.90 / 11.20 |
Khối Lượng | 215,100 |
KLTB 13 tuần | 383,931 |
KLTB 10 ngày | 521,100 |
CN 52 tuần | 14.3 |
TN 52 tuần | 8.8 |
EPS | 0.3 ngàn |
PE | 41.9 lần |
Vốn thị trường | 2,860 Tỷ |
KL đang lưu hành | 350.00 triệu |
Giá sổ sách | 13.5 ngàn |
ROE | 3% |
Beta | 0.69 |
EPS 4 quý trước | 323 |
MUA | BÁN | ||||||||||
10.85 | 12,100 | 10.90 | 31,300 | 10.95 | 6,300 | 11.00 | 19,800 | 11.05 | 10,500 | 11.10 | 6,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 3,107,700 | 1,925.60 | 0% | 123,800 | 125.40 | 0% |
2019 | 3,575,000 | 2,910.50 | 0% | 201,000 | 135.50 | 0% |
2018 | 2,950,000 | 2,680.20 | 0% | 180,000 | 165.10 | 0% |
2017 | 2,531,000 | 2,227.80 | 0% | 106,000 | 143 | 0% |
2021 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 61.3%) | |
EPS: | 48.0% | |
PE: | 49.6% | |
ROA: | 49.2% | |
ROE: | 38.0% | |
P/B: | 74.9% | |
ĐÁY CP: | 74.8% | |
Hệ Số Nợ: | 56.6% | |
BETA: | 81.4% | |
THANH KHOẢN: | 79.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (25 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SED | 19.4 | 3,766 | 5 | 15% | 77% | 0.2 | 76% |
CLG | 0.8 | 631 | 1.2 | 50% | 61% | 0.3 | 71.4% |
DAD | 17.3 | 2,901 | 6.2 | 16% | 103% | 0.1 | 72.7% |
DVP | 46.8 | 5,942 | 7.8 | 19% | 144% | 0.5 | 76.5% |
SJF | 4.3 | -280 | -16.4 | -3% | 44% | 0.8 | 44.1% |
FID | 4.5 | -85 | -57.6 | -1% | 49% | 0.8 | 42.5% |
FIT | 10.7 | 222 | 48.4 | 2% | 68% | 0.9 | 60.7% |
VPC | 1.8 | 0 | 0 | 185% | -434% | 1.1 | 42.3% |
IDI | 7.1 | 421 | 17.1 | 4% | 54% | 1.4 | 60% |
HHS | 7.3 | 1,034 | 7.2 | 8% | 55% | 1.4 | 75.7% |
DAD | FIT | HHS | SAM | VCR | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -4.4% | 0.00 0 -0.9% | 0.00 0 -1.6% | 0.00 0 -1.3% | 0.00 0 -0.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 17.52 ngàn | 15.89 ngàn | 13.62 ngàn | 13.53 ngàn | 45.20 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 3,026 | 4,793,185 | 5,470,636 | 383,931 | 219,124 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,988,000 | 254,730,247 | 274,744,063 | 350,000,445 | 35,240,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,461,800 (29.31%) | 43,275,268 (16.99%) | 37,519,407 (13.66%) | 22,450,736 (6.41%) | 70,600 (0.2%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,529 tỷ VND | 10,296 tỷ VND | 12,113 tỷ VND | 24,001 tỷ VND | 443 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 147 tỷ VND | 778 tỷ VND | 1,844 tỷ VND | 1,305 tỷ VND | -19 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 87 tỷ VND | 4,047 tỷ VND | 3,742 tỷ VND | 3,471 tỷ VND | 1,593 tỷ VND |
Tổng Nợ | 27 tỷ VND | 1,237 tỷ VND | 205 tỷ VND | 2,201 tỷ VND | 1,858 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 114 tỷ VND | 5,284 tỷ VND | 3,947 tỷ VND | 5,672 tỷ VND | 3,451 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 60 tỷ VND | 143 tỷ VND | 276 tỷ VND | 1,009 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 23% | 23% | 5% | 39% | 54% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10% | 8% | 15% | 5% | -4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 8.50% | -3.20% | -25.90% | -0.10% | 68.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 4.30% | 4,687.70% | 9.60% | 54.40% | -22.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 17.40% | 39.50% | 14% | 35.80% | 12.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |