Tham Chiếu | 10.10 |
Mở Cửa | 10.10 |
TN/CN | 10.10 / 10.10 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 561 |
KLTB 10 ngày | 870 |
CN 52 tuần | 15.7 |
TN 52 tuần | 7.3 |
EPS | 0.0 ngàn |
PE | 36.1 lần |
Vốn thị trường | 50,500,002 Tỷ |
KL đang lưu hành | 5 triệu |
Giá sổ sách | 0.0 ngàn |
ROE | 265% |
Beta | 1.69 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.20 | 100 | 9.50 | 6,000 | 11.50 | 3,000 | 11.60 | 700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 122,700 | 88.70 | 0% | 3,731 | 2.40 | 0% |
2019 | 118,000 | 133.90 | 0% | 4,455 | 3.90 | 0% |
2018 | 0 | 154 | 0% | 7,360 | 3.60 | 0% |
2022 |
| ||
2021 |
| ||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 52.1%) | |
EPS: | 37.2% | |
PE: | 46.3% | |
ROA: | 57.1% | |
ROE: | 45.2% | |
P/B: | 57.7% | |
ĐÁY CP: | 32.2% | |
Hệ Số Nợ: | 84.6% | |
BETA: | 73.2% | |
THANH KHOẢN: | 35.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BXT | SFI | SKN | TA9 | TDH | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 5.5% |
EPS/PE | 0.01k / 0.00 | 0.01k / 6.02 | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 10.37 | -0.00k / -2.53 |
Giá Sổ Sách | 0.55 ngàn | 0.04 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 9,956 | 561 | 46,258 | 475,558 |
Khối lượng đang lưu hành | 63,400 | 15,753,069 | 5,000,000 | 12,419,787 | 112,292,647 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 3,557,118 (22.58%) | 0 (0%) | 8,800 (0.07%) | 31,490,705 (28.04%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 22 tỷ VND | 1,969 tỷ VND | 62 tỷ VND | 1,220 tỷ VND | 196 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1 tỷ VND | 213 tỷ VND | 1 tỷ VND | 19 tỷ VND | -550 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 35 tỷ VND | 682 tỷ VND | 53 tỷ VND | 153 tỷ VND | 638 tỷ VND |
Tổng Nợ | 9 tỷ VND | 307 tỷ VND | 11 tỷ VND | 1,217 tỷ VND | 1,252 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 43 tỷ VND | 989 tỷ VND | 64 tỷ VND | 1,370 tỷ VND | 1,891 tỷ VND |
Tiền mặt | 4 tỷ VND | 295 tỷ VND | 18 tỷ VND | 211 tỷ VND | 31 tỷ VND |
ROA / ROE | 147% / 183 | 2,157% / 3,128 | 219% / 265 | 141% / 1,258 | -2,909% / -8,618 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 20% | 31% | 17% | 89% | 66% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 11% | 2% | 2% | -280% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 20.40% | 5.80% | -30.30% | -0.50% | -59.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -448.10% | 23.40% | -42% | -1.70% | -2.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | 16.70% | -100% | 22% | -6.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |