Tham Chiếu | 2.30 |
Mở Cửa | 2.20 |
TN/CN | 2.20 / 2.40 |
Khối Lượng | 40,800 |
KLTB 13 tuần | 321,832 |
KLTB 10 ngày | 201,078 |
CN 52 tuần | 6.8 |
TN 52 tuần | 2.1 |
EPS | -518 |
PE | -4.4 |
Vốn thị trường | 39 |
KL đang lưu hành | 16.82 triệu |
Giá sổ sách | 10.3 ngàn |
ROE | 1% |
Beta | -0.24 |
EPS 4 quý trước | 216 |
MUA | BÁN | ||||||||||
2.10 | 284,500 | 2.20 | 123,800 | 2.30 | 61,500 | 2.40 | 157,400 | 2.50 | 170,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 100,000 | 91,809 | 92% | 4,000 | 4,581 | 115% |
2016 | 100,000 | 67,528 | 68% | 4,000 | 2,858 | 71% |
2015 | 13,000 | 72,643 | 559% | 1,000 | 2,528 | 253% |
2014 | 13,000 | 7,199 | 55% | 1,000 | 828 | 83% |
2013 | 13,000 | 12,374 | 95% | 1,000 | 234 | 23% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Pivot Tháng Chuẩn bị vượt xuống S1 | 1 | |
Tổng điểm | 1 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
PSAR đảo chiều giảm | -2 | |
Pivot Tuần Vượt xuống R1 | -1 | |
Tổng điểm | -3 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 45.5%) | |
EPS: | 5.6% | |
PE: | 22.4% | |
ROA: | 29.9% | |
ROE: | 18.3% | |
P/B: | 96.0% | |
ĐÁY CP: | 70.4% | |
Hệ Số Nợ: | 69.4% | |
BETA: | 5.0% | |
THANH KHOẢN: | 92.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DCT | HID | LMC | PVL | SPI | |
Giá Thị Trường | 0.80 0 0% | 3.01 0.02 0.7% | 18.00 0 0% | 2.00 0 0% | 2.30 0 0% |
EPS/PE | -5.73k / -0.1 | 0.90k / 3.3 | 0k / 0.0 | -2.91k / -0.7 | -0.52k / -4.4 |
Giá Sổ Sách | -6.19 ngàn | 11.85 ngàn | 0 ngàn | 4.01 ngàn | 10.34 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,548 | 177,222 | 101 | 84,678 | 321,832 |
Khối lượng đang lưu hành | 27,223,647 | 32,554,820 | 1,500,000 | 50,000,000 | 16,815,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 22 tỷ VND | 98 tỷ VND | 27 tỷ VND | 100 tỷ VND | 39 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 668,218 (1.34%) | 145,200 (0.86%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 3,517 tỷ VND | 787 tỷ VND | 0 tỷ VND | 806 tỷ VND | 198 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -347 tỷ VND | 60 tỷ VND | 0 tỷ VND | -181 tỷ VND | -11 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | -168 tỷ VND | 375 tỷ VND | 0 tỷ VND | 201 tỷ VND | 174 tỷ VND |
Tổng Nợ | 890 tỷ VND | 132 tỷ VND | 0 tỷ VND | 332 tỷ VND | 50 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 721 tỷ VND | 507 tỷ VND | 0 tỷ VND | 533 tỷ VND | 224 tỷ VND |
Tiền mặt | 6 tỷ VND | 3 tỷ VND | 0 tỷ VND | 4 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | -22% / 93 | 6% / 8 | 1% / 2 | -29% / -81 | 1% / 1 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 123% | 26% | 0% | 62% | 22% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -10% | 8% | 0% | -22% | -6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -5.20% | 40.30% | 49.50% | 40,689.40% | 178.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 117.50% | 23.70% | -4.30% | -552.90% | 53.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -8.30% | 31.20% | -10.70% | -11.20% | 0.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |