Tham Chiếu | 2.50 |
Mở Cửa | 2.70 |
TN/CN | 2.70 / 2.80 |
Khối Lượng | 4,347,800 |
KLTB 13 tuần | 458,722 |
KLTB 10 ngày | 1,854,009 |
CN 52 tuần | 2.5 |
TN 52 tuần | 0.6 |
EPS | -0.9 ngàn |
PE | -3.1 lần |
Vốn thị trường | 420 Tỷ |
KL đang lưu hành | 150 triệu |
Giá sổ sách | 1.7 ngàn |
ROE | -61% |
Beta | 1.12 |
EPS 4 quý trước | -2,226 |
MUA | BÁN | ||||||||||
2.50 | 59,900 | 2.60 | 160,100 | 2.70 | 84,300 | 2.80 | 423,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 10,000 | 0 | 0% | 400 | -30.50 | -8% |
2019 | 50,000 | 8.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 500,000 | 16.10 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2016 | 700,000 | 1,164.50 | 0% | 50,000 | -27.90 | -0% |
2015 |
| ||||
2014 |
| ||||
2013 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 39.4%) | |
EPS: | 4.8% | |
PE: | 42.5% | |
ROA: | 0.5% | |
ROE: | 1.2% | |
P/B: | 49.4% | |
ĐÁY CP: | 2.7% | |
Hệ Số Nợ: | 73.5% | |
BETA: | 94.9% | |
THANH KHOẢN: | 85.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (27 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TNA | 15.4 | 809 | 19 | 6% | 111% | 0.7 | 64.1% |
KHA | 25.9 | 2,277 | 11.4 | 11% | 121% | -0.3 | 65.1% |
HTT | 1 | -446 | -2.2 | -5% | 12% | -0.5 | 32.1% |
SID | 16.1 | 593 | 27.2 | 3% | 73% | 0 | 58.9% |
PIT | 6.1 | 130 | 46.9 | 2% | 72% | 0.3 | 51.1% |
BTT | 49.9 | 2,087 | 23.9 | 8% | 186% | 0.1 | 63.5% |
VHG | 2.8 | -911 | -3.1 | -61% | 166% | 1.1 | 39.4% |
TAG | 27 | 518 | 52.1 | 6% | 299% | 0.2 | 61.2% |
HTC | 29.9 | 3,592 | 8.3 | 14% | 120% | 0.2 | 70.4% |
DGW | 78.4 | 5,059 | 15.5 | 21% | 319% | 1.4 | 69.3% |
BTT | CCI | HLG | TAG | VHG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.3% | 0.00 0 13.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 12% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 26.84 ngàn | 15.34 ngàn | 19.55 ngàn | 9.03 ngàn | 1.69 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 12,336 | 5,725 | 420 | 0 | 458,722 |
Khối lượng đang lưu hành | 13,500,000 | 17,541,105 | 44,225,385 | 24,914,991 | 150,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 6,515 (0.05%) | 743,090 (4.24%) | 143,379 (0.32%) | 7,946,442 (31.89%) | 3,459,095 (2.31%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 3,760 tỷ VND | 4,083 tỷ VND | 25,791 tỷ VND | 25,719 tỷ VND | 4,370 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 448 tỷ VND | 284 tỷ VND | 550 tỷ VND | 156 tỷ VND | -1,399 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 362 tỷ VND | 269 tỷ VND | 864 tỷ VND | 225 tỷ VND | 254 tỷ VND |
Tổng Nợ | 141 tỷ VND | 414 tỷ VND | 1,186 tỷ VND | 20 tỷ VND | 47 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 503 tỷ VND | 683 tỷ VND | 2,050 tỷ VND | 245 tỷ VND | 301 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 26 tỷ VND | 12 tỷ VND | 4 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 28% | 61% | 58% | 8% | 16% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 12% | 7% | 2% | 1% | -32% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.40% | -3.60% | 21% | -10.20% | 1.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 8.50% | 15.80% | -97.30% | -61.90% | 703.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 11.40% | 5.80% | -1.80% | 13.20% | 0.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |