VN-INDEX   1,206   1.0   0.1%
KL: 122,059,105   GT: 2,976 tỷ
HNX   227   -0.6   -0.2%
KL: 10,917,200   GT: 199 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.2%
KL: 8,893,700   GT: 100 tỷ
VN30   1,232   -1.5   -0.1%
KL: 44,246,405   GT: 1,278 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 1,248,200 18.60 18.50 18.30
pow 10.50 -0.05 802,600 10.55 10.55 10.45
bsr 18 -0.10 275,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.45 -0.10 2,116,100 28.55 28.55 28.15
tcb 45.95 -0.20 855,600 46.15 46.45 45.65
shb 11.55 0.45 17,824,600 11.10 11.60 11.15
stb 28.60 0.15 2,116,000 28.45 28.80 28.10
hqc 3.72 0.02 361,800 3.70 3.72 3.68
lpb 20.55 -0.25 711,800 20.80 20.80 20.55
msb 13.45 -0.10 555,700 13.55 13.55 13.45
nvl 15.35 0.15 6,569,900 15.20 15.60 14.95
gex 20.55 -0.25 1,724,200 20.80 20.70 20.40
mbb 22.15 -0.10 1,887,200 22.25 22.25 22
hag 12.45 -0.05 1,111,200 12.50 12.50 12.35
ssi 35.10 -0.25 3,215,300 35.35 35.25 34.70
vnd 20.65 -0.35 2,057,000 21 20.85 20.50
ita 4.95 -0.01 130,200 4.96 4.95 4.93
tch 15.90 0.10 1,695,000 15.80 15.90 15.60
scr 6.62 -0.03 240,700 6.65 6.62 6.60
hsg 19.60 0 499,900 19.60 19.60 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 160,900
dht 29.30 0.40 29,200
fox 62.60 1.40 75,000
dc2 9.30 0.40 100
vta 5.10 0.30 12,000
pdb 11.20 0 0
hd8 10.30 0 0
rtb 24.20 0.60 100
has 9.22 0.60 3,400
xmd 8.50 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.85 -0.05 61,400
pvt 24.55 -0.05 351,400
asm 11 -0.20 241,600
hah 40.80 0 181,000
dgw 58.70 0.40 213,000
idc 55.60 0.40 147,400
bvb 10.90 -0.10 57,900
dgt 5.70 0.10 23,900
ksq 3 0.10 25,500
hid 3.28 0.21 587,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.35 0.05 3,643,600
ssi 35.10 -0.25 3,215,300
mbb 22.15 -0.10 1,887,200
tch 15.90 0.10 1,695,000
mwg 53.70 -0.10 2,406,300
acb 26.70 -0.10 678,100
ctg 32.55 -0.45 845,500
tcb 45.95 -0.20 855,600
hcm 26.80 -0.50 1,958,500
vci 46.65 -0.35 793,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.70 -0.10 2,406,300
tcb 45.95 -0.20 855,600
lpb 20.55 -0.25 711,800
baf 27.85 0.40 1,267,800
fpt 123.10 -0.10 561,700
vgi 65.60 2.30 574,000
gmd 84.10 2.70 1,928,000
hvn 17.30 0 0
nab 16.55 -0.10 275,800
qcg 16.25 0.35 320,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.2
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc