VN-INDEX   1,208   2.8   0.2%
KL: 324,487,805   GT: 8,291 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.4%
KL: 34,315,000   GT: 650 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.4%
KL: 21,396,660   GT: 259 tỷ
VN30   1,236   2.8   0.2%
KL: 109,064,905   GT: 3,483 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,025,300 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,050,100 10.55 10.60 10.45
bsr 18 -0.10 1,119,700 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 9,655,400 28.55 28.55 28.15
tcb 46.20 0.05 2,373,400 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 25,283,300 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 7,751,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 1,230,100 3.70 3.74 3.68
lpb 20.35 -0.45 2,174,800 20.80 20.80 20.30
msb 13.50 -0.05 1,649,700 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 11,390,500 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 5,582,900 20.80 20.80 20.40
mbb 22.10 -0.15 6,089,100 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,557,200 12.50 12.55 12.35
ssi 34.95 -0.40 7,123,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 4,953,800 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 469,800 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 6,273,500 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 565,400 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 1,894,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.70 0.10 418,000
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62.40 1.20 111,500
tco 11.85 0.75 81,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,000
rcl 13 0.30 8,600
hd8 10.30 0 0
bcf 30.50 0.30 1,500
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 765,400
vhe 3.10 0.20 511,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.14 0.07 812,900
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.64 0.09 18,000
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 73,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 6,089,100
tch 15.90 0.10 6,273,500
mwg 54.70 0.90 7,336,100
acb 26.75 -0.05 2,158,500
ctg 32.45 -0.55 3,920,300
tcb 46.20 0.05 2,373,400
hcm 26.85 -0.45 4,188,400
vci 46.85 -0.15 2,388,000
pvs 39.40 0.10 2,617,400
vib 21.15 0 1,168,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.70 0.90 7,336,100
tcb 46.20 0.05 2,373,400
hdb 23.40 0.90 6,582,100
lpb 20.35 -0.45 2,174,800
baf 28.10 0.65 3,261,900
fpt 123.80 0.60 1,816,900
dgc 118.10 2 2,163,200
vgi 67.30 4 1,235,200
gmd 85 3.60 4,501,900
nab 16.55 -0.10 434,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc