VN-INDEX   1,201   23.3   2.0%
KL: 498,836,593   GT: 12,041 tỷ
HNX   226   3.7   1.7%
KL: 53,965,800   GT: 1,004 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 15,215,330   GT: 242 tỷ
VN30   1,228   27.2   2.3%
KL: 182,885,960   GT: 5,878 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0.20 8,213,700 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 3,441,500 10.45 10.65 10.45
bsr 18.30 0.20 2,290,900 18.10 18.40 18
hpg 28.20 0.60 11,315,700 27.60 28.40 27.75
tcb 46.80 0.60 4,259,600 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 8,707,700 10.95 11.20 11.05
stb 28.45 0.65 10,070,200 27.80 28.60 27.80
hqc 3.70 0.05 2,548,100 3.65 3.72 3.66
lpb 20.75 0.25 3,043,600 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 3,359,600 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 19,050,000 14.50 15.20 14.60
gex 20.05 0.60 6,447,700 19.45 20.20 19.60
mbb 22.45 0.45 13,366,200 22 22.55 21.95
hag 12.30 0.15 4,389,600 12.15 12.40 12.15
ssi 35.45 0.95 14,790,000 34.50 35.80 34.90
vnd 20.80 1.10 13,232,800 19.70 21 20
ita 5.01 0.09 770,900 4.92 5.03 4.92
tch 15.25 0.70 11,277,400 14.55 15.40 14.65
scr 6.61 0.18 954,400 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 3,638,000 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.80 5.20 858,200
dht 28.70 1.40 239,300
ts3 6.70 0.80 173,800
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.45 0.95 14,790,000
pvd 30 0.90 2,978,200
ijc 14 0.30 1,425,700
pvt 24.95 0.55 1,104,000
asm 11.20 0.40 1,646,200
hah 40.40 0.75 756,100
dgw 57.70 2.70 1,225,900
idc 54.30 1.40 1,115,300
vpi 58.30 1.20 1,032,900
dvm 11.80 0 172,300
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 14,323,800
ssi 35.45 0.95 14,790,000
mbb 22.45 0.45 13,366,200
tch 15.25 0.70 11,277,400
mwg 51.60 1.80 5,778,600
acb 27.05 0.40 3,933,200
ctg 32.55 1.05 5,739,300
tcb 46.80 0.60 4,259,600
hcm 27.35 1 5,104,700
vci 47.55 2 6,038,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.60 1.80 5,778,600
tcb 46.80 0.60 4,259,600
lpb 20.75 0.25 3,043,600
baf 27.25 0.40 2,833,800
fpt 120 7.70 8,743,200
vgi 60.80 5.20 858,200
gmd 80.10 1.10 742,000
nab 16.60 0.20 1,237,700
hvn 17.10 0.30 733,700
vpi 58.30 1.20 1,032,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.1
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc