VN-INDEX   1,213   7.5   0.6%
KL: 204,527,905   GT: 5,095 tỷ
HNX   227   -0.2   -0.1%
KL: 19,469,600   GT: 353 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 13,593,400   GT: 154 tỷ
VN30   1,241   7.0   0.6%
KL: 68,417,505   GT: 2,037 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 1,989,300 18.60 18.50 18.30
pow 10.50 -0.05 1,263,300 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 726,800 18.10 18.20 17.90
hpg 28.35 -0.20 3,908,500 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 1,423,700 46.15 46.45 45.65
shb 11.45 0.35 21,341,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.80 0.35 5,127,600 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 648,500 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,257,700 20.80 20.80 20.50
msb 13.65 0.10 934,500 13.55 13.65 13.45
nvl 15.30 0.10 8,758,500 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 3,338,900 20.80 20.80 20.40
mbb 22.35 0.10 3,002,100 22.25 22.35 22
hag 12.50 0 1,384,700 12.50 12.50 12.35
ssi 35.10 -0.25 4,393,600 35.35 35.25 34.70
vnd 20.75 -0.25 2,989,900 21 20.85 20.50
ita 4.99 0.03 347,500 4.96 4.99 4.93
tch 16.10 0.30 3,794,300 15.80 16.15 15.60
scr 6.63 -0.02 357,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.60 0 1,067,500 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
gmd 86.50 5.10 3,816,600
frt 163.10 10.10 916,100
aav 4.70 0.10 241,400
hid 3.23 0.16 697,100
fox 62.40 1.20 97,900
dxv 6.25 0.30 18,000
tco 11.80 0.70 72,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 85,700
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 465,300
vhe 3.10 0.20 504,400
phc 7 0.15 110,000
hid 3.23 0.16 697,100
tlg 49 0.10 4,700
ppt 10.60 0.10 51,400
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13.10 0.20 40,100
sd9 8.70 0.20 11,500
Cổ phiếu mạnh
dig 28.25 -0.05 6,749,000
ssi 35.10 -0.25 4,393,600
mbb 22.35 0.10 3,002,100
tch 16.10 0.30 3,794,300
mwg 54.70 0.90 4,351,800
acb 26.95 0.15 1,528,200
ctg 32.70 -0.30 1,623,900
tcb 46.40 0.25 1,423,700
hcm 26.85 -0.45 3,178,700
vci 46.75 -0.25 1,289,900
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.10 0.30 3,794,300
mwg 54.70 0.90 4,351,800
tcb 46.40 0.25 1,423,700
lpb 20.60 -0.20 1,257,700
baf 28.35 0.90 2,356,800
fpt 124.20 1 932,400
dgc 118.40 2.30 874,800
vgi 66.30 3 703,800
gmd 86.50 5.10 3,816,600
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc