VN-INDEX   1,206   28.6   2.4%
KL: 648,685,493   GT: 15,694 tỷ
HNX   228   5.1   2.3%
KL: 69,758,700   GT: 1,319 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 20,423,730   GT: 324 tỷ
VN30   1,233   33.0   2.8%
KL: 229,390,360   GT: 7,411 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 10,636,900 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,572,300 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 3,059,200 18.10 18.40 18
hpg 28.75 1.15 18,099,000 27.60 28.90 27.75
tcb 46.90 0.70 5,669,400 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 12,122,500 10.95 11.25 11.05
stb 28.45 0.65 11,980,900 27.80 28.60 27.80
hqc 3.75 0.10 3,556,900 3.65 3.76 3.66
lpb 20.80 0.30 3,645,600 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,305,900 13.60 13.80 13.65
nvl 15.20 0.70 22,996,900 14.50 15.20 14.60
gex 20.35 0.90 8,888,100 19.45 20.35 19.60
mbb 22.65 0.65 16,565,600 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,470,100 12.15 12.40 12.15
ssi 35.75 1.25 18,104,600 34.50 35.80 34.90
vnd 20.90 1.20 15,145,700 19.70 21 20
ita 5 0.08 1,159,700 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,590,800 14.55 15.55 14.65
scr 6.63 0.20 1,553,300 6.43 6.64 6.50
hsg 19.80 0.80 5,186,500 19 19.80 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.40 5.80 1,090,500
dht 28.60 1.30 253,600
ts3 6.20 0.30 186,700
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.75 1.15 18,099,000
ssi 35.75 1.25 18,104,600
pvd 30.15 1.05 3,725,300
ijc 14.05 0.35 1,628,500
pvt 24.90 0.50 1,819,800
asm 11.20 0.40 1,988,600
hah 40.80 1.15 1,064,200
dgw 58.30 3.30 1,851,900
idc 54.50 1.60 1,341,500
vpi 58.20 1.10 1,096,400
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.75 1.15 18,099,000
dig 28.60 1.80 19,000,900
ssi 35.75 1.25 18,104,600
mbb 22.65 0.65 16,565,600
tch 15.55 1 16,590,800
mwg 52 2.20 8,863,100
acb 27.05 0.40 5,432,500
ctg 32.55 1.05 7,603,300
tcb 46.90 0.70 5,669,400
hcm 27.50 1.15 5,979,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,863,100
tcb 46.90 0.70 5,669,400
lpb 20.80 0.30 3,645,600
baf 27.45 0.60 3,931,200
fpt 120.10 7.80 9,909,700
vgi 61.40 5.80 1,090,500
gmd 81 2 1,387,400
nab 16.55 0.15 1,307,900
hvn 16.95 0.15 1,394,200
ntl 40.90 1 479,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132
SZC 24/04/2024 10% 40.3
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc