VN-INDEX   1,205   0.1   0.0%
KL: 370,708,905   GT: 9,367 tỷ
HNX   227   -1.0   -0.4%
KL: 43,178,100   GT: 837 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.3%
KL: 23,450,560   GT: 289 tỷ
VN30   1,233   -0.5   -0.0%
KL: 122,592,605   GT: 3,951 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 3,658,100 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,269,300 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,448,000 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 10,761,500 28.55 28.55 28.10
tcb 46.15 0 2,976,800 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 26,782,300 11.10 11.60 11.15
stb 28.35 -0.10 8,329,800 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 1,799,800 3.70 3.74 3.68
lpb 20.15 -0.65 2,968,900 20.80 20.80 20.10
msb 13.50 -0.05 1,805,500 13.55 13.65 13.45
nvl 15.05 -0.15 11,965,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 6,400,900 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 7,324,300 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,788,600 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 8,102,300 35.35 35.35 34.70
vnd 20.60 -0.40 5,754,500 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 507,400 4.96 5 4.93
tch 15.85 0.05 6,931,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 639,400 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,120,800 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 470,000
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62.20 1 113,700
tco 11.85 0.75 95,400
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,100
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 7,500
ve3 10.90 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
vgt 12.10 0.20 139,700
ksq 3.10 0.20 802,500
vhe 3.10 0.20 513,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.12 0.05 859,300
tlg 49 0.10 8,600
plp 4.64 0.09 19,400
tht 13 0.10 84,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 7,324,300
tch 15.85 0.05 6,931,900
mwg 54.70 0.90 8,028,900
acb 26.65 -0.15 2,527,400
ctg 32.35 -0.65 4,593,600
tcb 46.15 0 2,976,800
hcm 26.80 -0.50 4,373,400
vci 46.75 -0.25 2,829,700
pvs 39.50 0.20 3,526,800
hdb 23.30 0.80 7,341,100
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.70 0.90 8,028,900
tcb 46.15 0 2,976,800
lpb 20.15 -0.65 2,968,900
baf 28.10 0.65 3,636,800
fpt 123 -0.20 2,222,600
dgc 117.50 1.40 2,319,000
vgi 66.30 3 1,382,600
gmd 85.10 3.70 4,668,300
nab 16.50 -0.15 494,300
hvn 17.05 -0.25 322,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc