VN-INDEX   1,202   24.4   2.1%
KL: 584,370,593   GT: 14,212 tỷ
HNX   227   4.0   1.8%
KL: 61,790,400   GT: 1,166 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.9%
KL: 18,109,630   GT: 287 tỷ
VN30   1,230   29.6   2.5%
KL: 208,401,260   GT: 6,780 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 9,574,600 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 4,263,700 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,782,400 18.10 18.40 18
hpg 28.40 0.80 13,287,800 27.60 28.40 27.75
tcb 46.80 0.60 4,774,100 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,619,000 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,083,500 27.80 28.60 27.80
hqc 3.73 0.08 3,261,100 3.65 3.74 3.66
lpb 20.70 0.20 3,364,300 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 4,096,100 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 21,319,900 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 7,715,100 19.45 20.25 19.60
mbb 22.65 0.65 15,731,100 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 4,775,200 12.15 12.40 12.15
ssi 35.60 1.10 16,780,200 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,580,800 19.70 21 20
ita 4.97 0.05 987,900 4.92 5.03 4.92
tch 15.50 0.95 14,703,000 14.55 15.55 14.65
scr 6.61 0.18 1,252,500 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 4,419,000 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.20 5.60 1,026,700
dht 28.70 1.40 245,500
ts3 6.70 0.80 178,500
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.60 1.10 16,780,200
pvd 29.95 0.85 3,361,500
ijc 14 0.30 1,508,000
pvt 24.90 0.50 1,511,000
asm 11.10 0.30 1,813,200
hah 40.65 1 930,900
dgw 58 3 1,676,000
idc 54.30 1.40 1,268,500
vpi 58.20 1.10 1,091,600
dvm 11.80 0 202,200
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 16,417,700
ssi 35.60 1.10 16,780,200
mbb 22.65 0.65 15,731,100
tch 15.50 0.95 14,703,000
mwg 52 2.20 8,021,800
acb 27 0.35 4,806,900
ctg 32.50 1 6,751,700
tcb 46.80 0.60 4,774,100
hcm 27.35 1 5,574,400
vci 47.70 2.15 6,789,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,021,800
tcb 46.80 0.60 4,774,100
lpb 20.70 0.20 3,364,300
baf 27.35 0.50 3,375,900
fpt 120.10 7.80 9,800,300
vgi 61.20 5.60 1,026,700
gmd 80 1 974,400
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.80 0 1,137,000
vpi 58.20 1.10 1,091,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc