VN-INDEX   1,211   6.1   0.5%
KL: 194,576,205   GT: 4,828 tỷ
HNX   227   -0.2   -0.1%
KL: 18,315,900   GT: 335 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 12,774,100   GT: 146 tỷ
VN30   1,239   5.2   0.4%
KL: 65,018,505   GT: 1,918 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 1,909,400 18.60 18.50 18.30
pow 10.50 -0.05 1,231,100 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 675,600 18.10 18.20 17.90
hpg 28.45 -0.10 3,556,900 28.55 28.55 28.15
tcb 46.25 0.10 1,304,600 46.15 46.45 45.65
shb 11.40 0.30 20,937,300 11.10 11.60 11.15
stb 28.80 0.35 4,866,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 615,100 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,054,700 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 915,700 13.55 13.65 13.45
nvl 15.30 0.10 8,613,400 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 3,159,100 20.80 20.80 20.40
mbb 22.30 0.05 2,879,600 22.25 22.35 22
hag 12.50 0 1,336,000 12.50 12.50 12.35
ssi 35.10 -0.25 4,231,400 35.35 35.25 34.70
vnd 20.75 -0.25 2,916,900 21 20.85 20.50
ita 4.97 0.01 332,600 4.96 4.97 4.93
tch 16.10 0.30 3,705,000 15.80 16.15 15.60
scr 6.64 -0.01 352,100 6.65 6.66 6.60
hsg 19.60 0 1,038,500 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
gmd 86.40 5 3,728,500
frt 161.60 8.60 760,500
aav 4.60 0 214,600
hid 3.24 0.17 684,800
fox 62.40 1.20 97,200
dxv 6.25 0.30 17,300
tco 11.85 0.75 70,900
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 83,700
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 117,300
vhe 3.10 0.20 504,400
phc 7 0.15 110,000
hid 3.24 0.17 684,800
tlg 48.65 -0.25 4,300
ppt 10.60 0.10 47,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 1,100
tht 13 0.10 39,600
sd9 8.80 0.30 11,400
Cổ phiếu mạnh
dig 28.25 -0.05 6,593,200
ssi 35.10 -0.25 4,231,400
mbb 22.30 0.05 2,879,600
tch 16.10 0.30 3,705,000
mwg 54.20 0.40 3,588,100
acb 26.90 0.10 1,492,300
ctg 32.65 -0.35 1,599,300
tcb 46.25 0.10 1,304,600
hcm 26.90 -0.40 3,122,300
vci 46.75 -0.25 1,232,500
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.10 0.30 3,705,000
mwg 54.20 0.40 3,588,100
tcb 46.25 0.10 1,304,600
lpb 20.55 -0.25 1,054,700
baf 28.30 0.85 2,316,600
fpt 124.10 0.90 873,700
dgc 117.60 1.50 742,300
vgi 65.80 2.50 684,900
gmd 86.40 5 3,728,500
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.2
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc