VN-INDEX   1,212   6.7   0.6%
KL: 201,083,205   GT: 4,992 tỷ
HNX   227   -0.3   -0.2%
KL: 19,001,700   GT: 347 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 13,339,600   GT: 151 tỷ
VN30   1,240   5.9   0.5%
KL: 67,042,205   GT: 1,985 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 1,981,000 18.60 18.50 18.30
pow 10.55 0 1,262,700 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 707,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 3,843,000 28.55 28.55 28.15
tcb 46.25 0.10 1,319,000 46.15 46.45 45.65
shb 11.45 0.35 21,291,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.75 0.30 5,086,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 647,100 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,234,600 20.80 20.80 20.50
msb 13.65 0.10 933,600 13.55 13.65 13.45
nvl 15.30 0.10 8,625,400 15.20 15.60 14.95
gex 20.60 -0.20 3,259,600 20.80 20.80 20.40
mbb 22.35 0.10 2,987,200 22.25 22.35 22
hag 12.45 -0.05 1,380,700 12.50 12.50 12.35
ssi 35.10 -0.25 4,351,900 35.35 35.25 34.70
vnd 20.75 -0.25 2,981,400 21 20.85 20.50
ita 4.98 0.02 346,800 4.96 4.98 4.93
tch 16.10 0.30 3,754,700 15.80 16.15 15.60
scr 6.64 -0.01 352,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.60 0 1,061,000 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
gmd 86.50 5.10 3,798,700
frt 163.60 10.60 899,500
aav 4.70 0.10 235,400
hid 3.24 0.17 685,100
fox 62.40 1.20 97,900
dxv 6.25 0.30 18,000
tco 11.85 0.75 70,900
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 85,700
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3 0.10 215,300
vhe 3.10 0.20 504,400
phc 7 0.15 110,000
hid 3.24 0.17 685,100
tlg 49 0.10 4,600
ppt 10.60 0.10 51,400
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 39,600
sd9 8.80 0.30 11,400
Cổ phiếu mạnh
dig 28.25 -0.05 6,695,700
ssi 35.10 -0.25 4,351,900
mbb 22.35 0.10 2,987,200
tch 16.10 0.30 3,754,700
mwg 54.40 0.60 3,949,000
acb 26.95 0.15 1,527,500
ctg 32.65 -0.35 1,608,900
tcb 46.25 0.10 1,319,000
hcm 26.90 -0.40 3,155,300
vci 46.70 -0.30 1,256,500
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.10 0.30 3,754,700
mwg 54.40 0.60 3,949,000
tcb 46.25 0.10 1,319,000
lpb 20.55 -0.25 1,234,600
baf 28.35 0.90 2,329,600
fpt 124.10 0.90 912,500
dgc 117.80 1.70 788,300
vgi 66.20 2.90 697,500
gmd 86.50 5.10 3,798,700
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc