VN-INDEX   1,213   8.0   0.7%
KL: 246,072,605   GT: 6,310 tỷ
HNX   228   0.2   0.1%
KL: 24,310,900   GT: 456 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.4%
KL: 17,802,760   GT: 205 tỷ
VN30   1,241   7.7   0.6%
KL: 82,643,105   GT: 2,534 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 2,277,700 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,591,700 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 948,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 5,589,800 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 1,870,300 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 23,370,400 11.10 11.60 11.15
stb 28.70 0.25 6,115,200 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 726,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,351,700 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 1,032,800 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 9,991,400 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 4,030,700 20.80 20.80 20.40
mbb 22.30 0.05 3,652,000 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,048,300 12.50 12.55 12.35
ssi 35.15 -0.20 5,336,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.80 -0.20 3,951,300 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 385,200 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,108,000 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 451,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.60 0 1,213,700 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 163.40 10.40 1,215,700
aav 4.70 0.10 338,900
vkc 1.10 0.10 366,900
hid 3.26 0.19 706,700
fox 62.40 1.20 104,900
dxv 6.22 0.27 19,000
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 99,600
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 696,100
vhe 3.10 0.20 505,900
vkc 1.10 0.10 366,900
phc 7 0.15 112,800
hid 3.26 0.19 706,700
tlg 49 0.10 5,100
plp 4.65 0.10 15,500
ppt 10.60 0.10 53,100
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.25 -0.05 8,044,300
ssi 35.15 -0.20 5,336,500
mbb 22.30 0.05 3,652,000
tch 16.05 0.25 5,108,000
mwg 54.70 0.90 5,620,800
acb 26.85 0.05 1,674,500
ctg 32.70 -0.30 2,785,700
tcb 46.40 0.25 1,870,300
hcm 26.90 -0.40 3,689,700
vci 47 0 1,791,500
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 5,108,000
mwg 54.70 0.90 5,620,800
tcb 46.40 0.25 1,870,300
lpb 20.60 -0.20 1,351,700
baf 28.35 0.90 2,885,000
fpt 124.40 1.20 1,302,600
dgc 119.20 3.10 1,696,300
vgi 66.80 3.50 893,000
gmd 85.70 4.30 4,108,900
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc