VN-INDEX   1,212   6.7   0.6%
KL: 254,383,305   GT: 6,516 tỷ
HNX   228   -0.1   -0.0%
KL: 25,045,100   GT: 468 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 18,210,960   GT: 214 tỷ
VN30   1,240   6.7   0.5%
KL: 85,386,105   GT: 2,623 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 2,474,900 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 1,641,500 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,024,500 18.10 18.20 17.90
hpg 28.35 -0.20 6,145,400 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 2,007,600 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 23,550,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.60 0.15 6,395,500 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 739,700 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,400,700 20.80 20.80 20.50
msb 13.55 0 1,153,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 10,430,800 15.20 15.60 14.95
gex 20.60 -0.20 4,116,200 20.80 20.80 20.40
mbb 22.25 0 3,715,000 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,142,900 12.50 12.55 12.35
ssi 35.05 -0.30 5,885,400 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 4,010,900 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 393,900 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,187,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 474,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.55 -0.05 1,328,700 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162.50 9.50 1,229,000
aav 4.60 0 349,200
vkc 1.10 0.10 366,900
hid 3.26 0.19 706,700
fox 62.50 1.30 105,200
dxv 6.22 0.27 19,200
tco 11.85 0.75 76,100
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 100,000
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.45 0.35 23,550,000
ksq 3.10 0.20 702,500
vhe 3.10 0.20 506,000
vkc 1.10 0.10 366,900
phc 6.97 0.12 113,500
hid 3.26 0.19 706,700
tlg 49 0.10 5,100
plp 4.65 0.10 15,500
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
Cổ phiếu mạnh
shb 11.45 0.35 23,550,000
dig 28.20 -0.10 8,225,300
ssi 35.05 -0.30 5,885,400
mbb 22.25 0 3,715,000
tch 16.05 0.25 5,187,900
mwg 54.50 0.70 5,821,800
acb 26.80 0 1,703,700
ctg 32.70 -0.30 2,912,400
tcb 46.40 0.25 2,007,600
hcm 26.90 -0.40 3,703,000
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.45 0.35 23,550,000
tch 16.05 0.25 5,187,900
mwg 54.50 0.70 5,821,800
tcb 46.40 0.25 2,007,600
lpb 20.60 -0.20 1,400,700
baf 28.30 0.85 2,955,100
fpt 124.40 1.20 1,317,300
dgc 118.50 2.40 1,784,600
vgi 66.70 3.40 954,000
gmd 85.40 4 4,143,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc