VN-INDEX   1,210   5.5   0.5%
KL: 553,985,158   GT: 13,748 tỷ
HNX   227   -0.4   -0.2%
KL: 63,556,840   GT: 1,279 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.3%
KL: 31,266,900   GT: 385 tỷ
VN30   1,241   7.3   0.6%
KL: 179,415,405   GT: 5,853 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.55 -0.05 7,283,800 18.60 18.60 18.30
pow 10.55 0 3,695,500 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 2,086,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.50 -0.05 15,884,900 28.55 28.55 28.05
tcb 46.75 0.60 5,182,700 46.15 46.90 45.65
shb 11.40 0.30 31,384,400 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 10,636,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.74 0.04 3,410,600 3.70 3.75 3.68
lpb 20.80 0 5,266,000 20.80 20.80 19.95
msb 13.60 0.05 2,986,200 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 17,340,200 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 9,707,700 20.80 20.80 20.35
mbb 22.45 0.20 12,255,000 22.25 22.45 22
hag 12.50 0 3,931,500 12.50 12.55 12.35
ssi 35.05 -0.30 11,660,200 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 8,860,900 21 20.90 20.50
ita 4.98 0.02 686,300 4.96 5 4.93
tch 16.10 0.30 10,319,500 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 1,033,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 3,202,200 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162 9 1,964,000
aav 4.70 0.10 734,200
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 879,900
fox 62 0.80 153,700
dxv 6.36 0.41 119,500
tco 11.85 0.75 130,000
ttg 16 0.80 10,100
mcf 10.20 0.20 900
vbb 11.10 1.40 141,700
Bắt đầu chu kì tăng
fcn 14.80 0.75 1,157,600
kdc 62.30 0.10 744,000
ksq 3.10 0.20 968,800
vhe 3.10 0.20 525,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 879,900
tlg 49.10 0.20 26,200
ppt 10.60 0.10 178,600
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
Cổ phiếu mạnh
ssi 35.05 -0.30 11,660,200
mbb 22.45 0.20 12,255,000
tch 16.10 0.30 10,319,500
mwg 54.80 1 11,223,000
acb 26.95 0.15 4,935,100
ctg 32.45 -0.55 7,512,300
tcb 46.75 0.60 5,182,700
hcm 26.90 -0.40 5,597,800
vci 46.80 -0.20 4,141,100
pvs 40.20 0.90 6,864,900
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.10 0.30 10,319,500
mwg 54.80 1 11,223,000
tcb 46.75 0.60 5,182,700
hdb 23.30 0.80 9,223,300
lpb 20.80 0 5,266,000
baf 28.25 0.80 4,517,200
fpt 123.80 0.60 3,233,300
dgc 118.60 2.50 3,412,500
vgi 67.10 3.80 1,647,400
gmd 84.90 3.50 5,388,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc