VN-INDEX   1,212   6.7   0.6%
KL: 198,999,905   GT: 4,939 tỷ
HNX   227   -0.3   -0.1%
KL: 18,792,000   GT: 345 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 13,147,100   GT: 150 tỷ
VN30   1,239   5.6   0.5%
KL: 66,460,905   GT: 1,964 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 1,973,500 18.60 18.50 18.30
pow 10.50 -0.05 1,241,900 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 706,200 18.10 18.20 17.90
hpg 28.45 -0.10 3,631,300 28.55 28.55 28.15
tcb 46.25 0.10 1,315,000 46.15 46.45 45.65
shb 11.45 0.35 21,272,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.80 0.35 5,082,600 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 645,100 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,110,700 20.80 20.80 20.50
msb 13.65 0.10 933,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.35 0.15 8,624,200 15.20 15.60 14.95
gex 20.60 -0.20 3,259,400 20.80 20.80 20.40
mbb 22.35 0.10 2,965,300 22.25 22.35 22
hag 12.50 0 1,379,900 12.50 12.50 12.35
ssi 35.10 -0.25 4,344,200 35.35 35.25 34.70
vnd 20.75 -0.25 2,977,000 21 20.85 20.50
ita 4.97 0.01 346,700 4.96 4.98 4.93
tch 16.10 0.30 3,731,000 15.80 16.15 15.60
scr 6.64 -0.01 352,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.60 0 1,055,800 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
gmd 86.40 5 3,784,600
frt 162.90 9.90 873,100
aav 4.70 0.10 227,600
hid 3.24 0.17 685,100
fox 62.40 1.20 97,900
dxv 6.25 0.30 18,000
tco 11.85 0.75 70,900
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 85,700
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3 0.10 154,300
vhe 3.10 0.20 504,400
phc 7 0.15 110,000
hid 3.24 0.17 685,100
tlg 49 0.10 4,600
ppt 10.60 0.10 49,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 39,600
sd9 8.80 0.30 11,400
Cổ phiếu mạnh
dig 28.20 -0.10 6,633,000
ssi 35.10 -0.25 4,344,200
mbb 22.35 0.10 2,965,300
tch 16.10 0.30 3,731,000
mwg 54.40 0.60 3,852,700
acb 26.95 0.15 1,527,000
ctg 32.65 -0.35 1,606,700
tcb 46.25 0.10 1,315,000
hcm 26.90 -0.40 3,140,000
vci 46.70 -0.30 1,253,900
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.10 0.30 3,731,000
mwg 54.40 0.60 3,852,700
tcb 46.25 0.10 1,315,000
lpb 20.55 -0.25 1,110,700
baf 28.30 0.85 2,329,000
fpt 124 0.80 903,500
dgc 117.60 1.50 764,200
vgi 66.20 2.90 697,400
gmd 86.40 5 3,784,600
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc