VN-INDEX   1,208   2.7   0.2%
KL: 521,499,158   GT: 12,959 tỷ
HNX   227   -0.6   -0.3%
KL: 60,170,940   GT: 1,199 tỷ
UPCOM   88   0.1   0.1%
KL: 30,242,800   GT: 372 tỷ
VN30   1,237   3.1   0.3%
KL: 168,323,705   GT: 5,497 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 6,795,700 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 3,220,700 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 2,017,600 18.10 18.20 17.90
hpg 28.25 -0.30 14,683,400 28.55 28.55 28.05
tcb 46.35 0.20 4,155,500 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 30,502,300 11.10 11.60 11.15
stb 28.45 0 10,266,200 28.45 28.95 28.10
hqc 3.74 0.04 3,328,400 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 4,612,000 20.80 20.80 19.95
msb 13.60 0.05 2,902,200 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 16,978,900 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 9,254,700 20.80 20.80 20.35
mbb 22.30 0.05 11,088,500 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 3,736,800 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 11,222,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 8,242,000 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 660,900 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 9,661,500 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 970,500 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 3,032,500 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 650,500
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 878,400
dxv 6.36 0.41 119,100
tco 11.85 0.75 124,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 128,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 20,000
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.30 0.10 742,000
vgt 12.10 0.20 222,000
ksq 3.10 0.20 948,800
vhe 3.10 0.20 525,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 878,400
tlg 48.90 0 12,700
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
sd9 9.10 0.60 51,800
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.30 0.05 11,088,500
tch 15.95 0.15 9,661,500
mwg 54.70 0.90 10,236,600
acb 26.75 -0.05 4,457,000
ctg 32.40 -0.60 7,007,200
tcb 46.35 0.20 4,155,500
hcm 26.85 -0.45 5,272,300
vci 46.80 -0.20 4,032,200
pvs 40 0.70 6,182,000
hdb 23.35 0.85 8,883,600
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.95 0.15 9,661,500
mwg 54.70 0.90 10,236,600
tcb 46.35 0.20 4,155,500
lpb 20.60 -0.20 4,612,000
baf 28.15 0.70 4,065,900
fpt 123.20 0 3,107,600
dgc 118.40 2.30 3,073,300
vgi 66.80 3.50 1,590,400
gmd 84.90 3.50 5,268,700
nab 16.75 0.10 946,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.6
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc