VN-INDEX   1,212   6.6   0.6%
KL: 265,030,005   GT: 6,783 tỷ
HNX   228   -0.0   0%
KL: 25,880,000   GT: 488 tỷ
UPCOM   89   0.5   0.5%
KL: 18,842,160   GT: 227 tỷ
VN30   1,240   6.1   0.5%
KL: 88,656,705   GT: 2,728 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,804,000 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,657,400 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,055,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.25 -0.30 6,717,000 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 2,125,400 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 23,811,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.55 0.10 6,787,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 901,000 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,421,500 20.80 20.80 20.50
msb 13.50 -0.05 1,505,000 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 10,593,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.55 -0.25 4,398,100 20.80 20.80 20.40
mbb 22.25 0 3,945,300 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,216,400 12.50 12.55 12.35
ssi 35.05 -0.30 5,997,900 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 4,236,100 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 426,500 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,452,300 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 482,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 1,379,600 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162.30 9.30 1,245,300
aav 4.70 0.10 387,500
vkc 1.10 0.10 374,200
hid 3.25 0.18 706,900
fox 62.40 1.20 106,300
dxv 6.22 0.27 19,700
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 100,400
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
vgt 12.10 0.20 112,200
ksq 3.10 0.20 705,300
vhe 3.10 0.20 506,000
vkc 1.10 0.10 374,200
phc 6.97 0.12 113,600
hid 3.25 0.18 706,900
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.15 8,699,400
ssi 35.05 -0.30 5,997,900
mbb 22.25 0 3,945,300
tch 16.05 0.25 5,452,300
mwg 54.60 0.80 6,142,400
acb 26.80 0 1,757,300
ctg 32.65 -0.35 3,008,600
tcb 46.40 0.25 2,125,400
hcm 26.90 -0.40 3,784,400
vci 47.05 0.05 1,933,400
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 5,452,300
mwg 54.60 0.80 6,142,400
tcb 46.40 0.25 2,125,400
lpb 20.60 -0.20 1,421,500
baf 28.25 0.80 3,035,300
fpt 124.20 1 1,360,600
dgc 118.80 2.70 1,879,300
vgi 66.10 2.80 1,045,300
gmd 85.60 4.20 4,202,600
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc