VN-INDEX   1,204   -0.9   -0.1%
KL: 446,159,658   GT: 11,195 tỷ
HNX   227   -1.0   -0.4%
KL: 53,023,840   GT: 1,048 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 26,759,186   GT: 331 tỷ
VN30   1,232   -1.4   -0.1%
KL: 143,741,505   GT: 4,738 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 5,064,200 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,704,000 10.55 10.60 10.45
bsr 18 -0.10 1,774,800 18.10 18.20 17.90
hpg 28.10 -0.45 12,857,600 28.55 28.55 28.05
tcb 46.05 -0.10 3,499,900 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 28,886,700 11.10 11.60 11.15
stb 28.25 -0.20 9,227,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 2,866,800 3.70 3.74 3.68
lpb 20 -0.80 3,553,000 20.80 20.80 20
msb 13.55 0 2,229,700 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 13,849,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 7,662,700 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 8,468,400 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 3,115,400 12.50 12.55 12.35
ssi 34.85 -0.50 9,246,600 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,285,700 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 584,500 4.96 5 4.93
tch 15.80 0 7,969,400 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 763,500 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 2,607,100 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.18 0.11 865,300
fox 62 0.80 145,300
dxv 6.25 0.30 50,300
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 114,400
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
vgt 12 0.10 155,700
ksq 3.10 0.20 923,600
vhe 3.10 0.20 515,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.18 0.11 865,300
tlg 48.90 0 8,800
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 88,500
sd9 9 0.50 38,200
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 8,468,400
tch 15.80 0 7,969,400
mwg 54.60 0.80 8,916,100
acb 26.65 -0.15 3,430,600
ctg 32.35 -0.65 5,416,400
tcb 46.05 -0.10 3,499,900
hcm 26.75 -0.55 4,758,400
vci 46.65 -0.35 3,329,300
pvs 39.70 0.40 5,469,700
hdb 23.25 0.75 8,094,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 8,916,100
tcb 46.05 -0.10 3,499,900
baf 28.15 0.70 3,941,500
fpt 122.90 -0.30 2,772,300
dgc 117.90 1.80 2,623,500
vgi 66.50 3.20 1,465,300
gmd 85.20 3.80 5,012,900
nab 16.55 -0.10 503,400
hvn 17.25 -0.05 676,700
vpi 58.80 0.10 940,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc