VN-INDEX   1,211   6.1   0.5%
KL: 176,036,005   GT: 4,344 tỷ
HNX   227   -0.1   -0.0%
KL: 15,956,800   GT: 291 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.4%
KL: 11,728,900   GT: 134 tỷ
VN30   1,239   5.2   0.4%
KL: 59,050,105   GT: 1,734 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 1,687,300 18.60 18.50 18.30
pow 10.55 0 1,195,900 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 606,200 18.10 18.20 17.90
hpg 28.45 -0.10 3,204,200 28.55 28.55 28.15
tcb 46.25 0.10 1,141,000 46.15 46.45 45.65
shb 11.45 0.35 20,041,800 11.10 11.60 11.15
stb 28.90 0.45 4,341,200 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 541,200 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 938,800 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 782,300 13.55 13.60 13.45
nvl 15.40 0.20 7,634,200 15.20 15.60 14.95
gex 20.70 -0.10 2,676,400 20.80 20.80 20.40
mbb 22.30 0.05 2,584,000 22.25 22.35 22
hag 12.45 -0.05 1,280,700 12.50 12.50 12.35
ssi 35.15 -0.20 4,065,100 35.35 35.25 34.70
vnd 20.75 -0.25 2,749,800 21 20.85 20.50
ita 4.96 0 280,500 4.96 4.97 4.93
tch 16.05 0.25 3,286,200 15.80 16.15 15.60
scr 6.65 0 303,900 6.65 6.66 6.60
hsg 19.65 0.05 921,500 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 161.70 8.70 699,700
aav 4.70 0.10 187,400
hid 3.27 0.20 681,700
fox 62.70 1.50 91,700
dxv 6.25 0.30 9,700
tco 11.85 0.75 66,600
vbb 11.10 1.40 83,700
rcl 13 0.30 8,600
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 4,200
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.45 0.35 20,041,800
ksq 3.10 0.20 114,700
vhe 3.10 0.20 503,500
phc 7.03 0.18 105,600
hid 3.27 0.20 681,700
tlg 48.65 -0.25 3,800
ppt 10.60 0.10 46,900
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 1,100
tht 13 0.10 39,600
Cổ phiếu mạnh
shb 11.45 0.35 20,041,800
dig 28.25 -0.05 6,040,700
ssi 35.15 -0.20 4,065,100
mbb 22.30 0.05 2,584,000
tch 16.05 0.25 3,286,200
mwg 54.10 0.30 3,327,700
acb 26.85 0.05 1,173,400
ctg 32.75 -0.25 1,232,700
tcb 46.25 0.10 1,141,000
hcm 26.85 -0.45 2,936,900
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.45 0.35 20,041,800
tch 16.05 0.25 3,286,200
mwg 54.10 0.30 3,327,700
tcb 46.25 0.10 1,141,000
lpb 20.55 -0.25 938,800
baf 28.25 0.80 2,131,900
fpt 124.10 0.90 775,300
dgc 117.70 1.60 661,300
vgi 65.70 2.40 653,000
gmd 86 4.60 3,333,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.2
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc