VN-INDEX   1,204   -0.9   -0.1%
KL: 404,785,358   GT: 10,175 tỷ
HNX   227   -1.0   -0.4%
KL: 48,623,740   GT: 962 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 24,652,260   GT: 304 tỷ
VN30   1,232   -2.1   -0.2%
KL: 133,410,505   GT: 4,328 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 4,342,100 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,520,200 10.55 10.60 10.45
bsr 18.20 0.10 1,479,500 18.10 18.20 17.90
hpg 28.05 -0.50 12,063,000 28.55 28.55 28.05
tcb 46.15 0 3,222,100 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 27,596,900 11.10 11.60 11.15
stb 28.25 -0.20 8,927,400 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 2,393,500 3.70 3.74 3.68
lpb 20.25 -0.55 3,094,300 20.80 20.80 20.10
msb 13.50 -0.05 1,996,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 12,973,800 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 6,876,200 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 7,912,700 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,857,500 12.50 12.55 12.35
ssi 34.90 -0.45 8,464,400 35.35 35.35 34.70
vnd 20.60 -0.40 6,366,400 21 20.90 20.50
ita 4.96 0 533,000 4.96 5 4.93
tch 15.85 0.05 7,290,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 680,700 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,324,000 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 161 8 1,685,900
aav 4.60 0 484,000
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 860,900
fox 62.10 0.90 120,100
tco 11.85 0.75 102,400
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,100
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 846,000
vhe 3.10 0.20 513,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 860,900
tlg 48.90 0 8,700
plp 4.64 0.09 19,400
tht 13 0.10 84,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 7,912,700
tch 15.85 0.05 7,290,200
mwg 54.50 0.70 8,401,400
acb 26.65 -0.15 3,115,200
ctg 32.35 -0.65 4,952,300
tcb 46.15 0 3,222,100
hcm 26.80 -0.50 4,576,200
vci 46.75 -0.25 3,031,300
pvs 39.80 0.50 4,954,100
hdb 23.20 0.70 7,728,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.50 0.70 8,401,400
tcb 46.15 0 3,222,100
lpb 20.25 -0.55 3,094,300
baf 28.15 0.70 3,806,800
fpt 123.10 -0.10 2,521,200
dgc 117.70 1.60 2,452,700
vgi 66.30 3 1,414,600
gmd 85.30 3.90 4,809,500
nab 16.50 -0.15 496,700
hvn 17.20 -0.10 463,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc