VN-INDEX   1,208   2.8   0.2%
KL: 328,692,505   GT: 8,371 tỷ
HNX   227   -0.6   -0.3%
KL: 34,474,200   GT: 654 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 21,512,160   GT: 260 tỷ
VN30   1,236   2.7   0.2%
KL: 109,949,905   GT: 3,507 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,034,100 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,126,100 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,119,800 18.10 18.20 17.90
hpg 28.25 -0.30 9,680,100 28.55 28.55 28.15
tcb 46.20 0.05 2,398,800 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 25,520,900 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 7,766,500 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 1,248,800 3.70 3.74 3.68
lpb 20.30 -0.50 2,180,100 20.80 20.80 20.30
msb 13.50 -0.05 1,670,400 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 11,462,900 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 5,603,900 20.80 20.80 20.40
mbb 22.10 -0.15 6,155,300 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,568,900 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 7,242,000 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 4,986,300 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 469,800 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 6,300,700 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 574,900 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 1,919,800 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.70 0.10 419,100
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62.40 1.20 111,500
tco 11.85 0.75 81,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,000
rcl 13 0.30 8,600
hd8 10.30 0 0
bcf 30.50 0.30 1,500
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 765,400
vhe 3.10 0.20 511,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.13 0.06 832,900
tlg 49.10 0.20 7,800
plp 4.56 0.01 18,500
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 73,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 6,155,300
tch 15.95 0.15 6,300,700
mwg 54.60 0.80 7,366,900
acb 26.75 -0.05 2,159,800
ctg 32.45 -0.55 3,969,400
tcb 46.20 0.05 2,398,800
hcm 26.85 -0.45 4,194,900
vci 46.80 -0.20 2,408,200
pvs 39.50 0.20 2,627,600
vib 21.15 0 1,192,000
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 7,366,900
tcb 46.20 0.05 2,398,800
hdb 23.45 0.95 6,716,300
lpb 20.30 -0.50 2,180,100
baf 28.15 0.70 3,263,000
fpt 123.80 0.60 1,849,300
dgc 118.10 2 2,166,900
vgi 67.30 4 1,237,200
gmd 85.10 3.70 4,506,300
nab 16.65 0 436,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc