VN-INDEX   1,210   5.5   0.5%
KL: 282,957,305   GT: 7,321 tỷ
HNX   227   -0.4   -0.2%
KL: 27,735,000   GT: 524 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 19,410,960   GT: 233 tỷ
VN30   1,239   4.9   0.4%
KL: 97,225,405   GT: 3,086 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 2,888,400 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,763,100 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,064,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 8,323,500 28.55 28.55 28.15
tcb 46.30 0.15 2,213,800 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 24,061,200 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 7,032,300 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 970,200 3.70 3.74 3.68
lpb 20.45 -0.35 1,895,000 20.80 20.80 20.45
msb 13.50 -0.05 1,527,200 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 10,782,900 15.20 15.60 14.95
gex 20.55 -0.25 4,713,100 20.80 20.80 20.40
mbb 22.15 -0.10 4,239,300 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,247,000 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 6,248,300 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 4,289,300 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 432,300 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,544,800 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 532,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 1,551,700 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 161.90 8.90 1,350,900
aav 4.60 0 408,700
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,200
fox 62.50 1.30 108,800
dxv 6.22 0.27 20,900
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 101,000
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3 0.10 705,400
vhe 3.10 0.20 506,500
vkc 1.10 0.10 374,500
phc 6.99 0.14 117,100
hid 3.25 0.18 708,200
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 68,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 -0.20 9,107,400
ssi 35 -0.35 6,248,300
mbb 22.15 -0.10 4,239,300
tch 16.05 0.25 5,544,800
mwg 54.80 1 6,560,900
acb 26.75 -0.05 1,868,700
ctg 32.55 -0.45 3,177,800
tcb 46.30 0.15 2,213,800
hcm 26.85 -0.45 3,828,500
vci 46.95 -0.05 1,988,100
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 5,544,800
mwg 54.80 1 6,560,900
tcb 46.30 0.15 2,213,800
lpb 20.45 -0.35 1,895,000
baf 28.20 0.75 3,117,000
fpt 124 0.80 1,406,800
dgc 118.20 2.10 1,975,800
vgi 66.30 3 1,065,100
gmd 85.50 4.10 4,272,200
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc