VN-INDEX   1,208   3.0   0.3%
KL: 387,123,758   GT: 9,734 tỷ
HNX   227   -0.7   -0.3%
KL: 46,830,940   GT: 919 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.3%
KL: 24,061,860   GT: 298 tỷ
VN30   1,237   3.0   0.2%
KL: 126,524,905   GT: 4,085 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,943,100 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 2,470,800 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,459,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 11,058,300 28.55 28.55 28.10
tcb 46.25 0.10 3,094,900 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 27,234,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.45 0 8,486,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.74 0.04 2,282,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.25 -0.55 3,050,000 20.80 20.80 20.10
msb 13.50 -0.05 1,917,600 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 12,325,300 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 6,577,800 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 7,501,900 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,841,300 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 8,267,200 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 5,901,300 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 523,800 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 7,143,300 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 661,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,244,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 479,900
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 859,400
fox 62.40 1.20 114,800
tco 11.85 0.75 101,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,100
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 829,200
vhe 3.10 0.20 513,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 859,400
tlg 48.90 0 8,700
plp 4.64 0.09 19,400
tht 13 0.10 84,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 -0.25 14,132,800
ssi 35 -0.35 8,267,200
mbb 22.10 -0.15 7,501,900
tch 15.95 0.15 7,143,300
mwg 54.70 0.90 8,266,500
acb 26.85 0.05 2,894,900
ctg 32.45 -0.55 4,767,500
tcb 46.25 0.10 3,094,900
hcm 26.90 -0.40 4,490,700
vci 46.95 -0.05 2,906,600
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.95 0.15 7,143,300
mwg 54.70 0.90 8,266,500
tcb 46.25 0.10 3,094,900
hdb 23.40 0.90 7,567,900
lpb 20.25 -0.55 3,050,000
baf 28.20 0.75 3,780,600
fpt 123.60 0.40 2,392,900
dgc 118.40 2.30 2,397,700
vgi 66.80 3.50 1,399,400
gmd 85.50 4.10 4,770,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc