VN-INDEX   1,208   3.1   0.3%
KL: 378,660,805   GT: 9,576 tỷ
HNX   227   -0.7   -0.3%
KL: 45,632,900   GT: 885 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.3%
KL: 23,870,060   GT: 295 tỷ
VN30   1,237   3.2   0.3%
KL: 124,974,005   GT: 4,034 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 3,913,200 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,300,800 10.55 10.60 10.45
bsr 18.20 0.10 1,451,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 10,962,400 28.55 28.55 28.10
tcb 46.25 0.10 3,060,300 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 27,087,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 8,458,800 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 1,810,400 3.70 3.74 3.68
lpb 20.20 -0.60 3,046,100 20.80 20.80 20.10
msb 13.50 -0.05 1,882,300 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 12,177,800 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 6,549,200 20.80 20.80 20.35
mbb 22.15 -0.10 7,434,200 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,826,300 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 8,180,300 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 5,868,300 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 523,100 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 7,035,300 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 651,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,127,000 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 474,900
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 859,400
fox 62.20 1 113,800
tco 11.85 0.75 95,900
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,100
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 823,500
vhe 3.10 0.20 513,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 859,400
tlg 48.90 0 8,700
plp 4.64 0.09 19,400
tht 13 0.10 84,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
ssi 35 -0.35 8,180,300
mbb 22.15 -0.10 7,434,200
tch 15.95 0.15 7,035,300
mwg 54.70 0.90 8,088,900
acb 26.75 -0.05 2,704,500
ctg 32.50 -0.50 4,718,900
tcb 46.25 0.10 3,060,300
hcm 26.75 -0.55 4,483,700
vci 46.95 -0.05 2,896,300
pvs 39.70 0.40 3,782,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.70 0.90 8,088,900
tcb 46.25 0.10 3,060,300
lpb 20.20 -0.60 3,046,100
baf 28.15 0.70 3,701,700
fpt 123.50 0.30 2,356,400
dgc 118.20 2.10 2,368,000
vgi 66.50 3.20 1,389,300
gmd 85.30 3.90 4,713,200
nab 16.50 -0.15 494,300
hvn 17.10 -0.20 347,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc