VN-INDEX   1,214   9.4   0.8%
KL: 212,698,905   GT: 5,375 tỷ
HNX   228   -0.0   -0.0%
KL: 20,332,900   GT: 371 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.4%
KL: 15,504,400   GT: 179 tỷ
VN30   1,243   9.5   0.8%
KL: 71,010,005   GT: 2,144 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,001,900 18.60 18.50 18.30
pow 10.55 0 1,282,600 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 826,500 18.10 18.20 17.90
hpg 28.35 -0.20 4,216,000 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 1,499,300 46.15 46.45 45.65
shb 11.45 0.35 21,369,200 11.10 11.60 11.15
stb 28.75 0.30 5,331,200 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 675,800 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,272,400 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 937,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.35 0.15 8,769,300 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 3,491,700 20.80 20.80 20.40
mbb 22.40 0.15 3,167,700 22.25 22.40 22
hag 12.55 0.05 1,768,700 12.50 12.55 12.35
ssi 35.20 -0.15 4,611,100 35.35 35.25 34.70
vnd 20.75 -0.25 3,122,600 21 20.85 20.50
ita 4.99 0.03 354,100 4.96 4.99 4.93
tch 16.20 0.40 4,238,400 15.80 16.20 15.60
scr 6.63 -0.02 357,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.65 0.05 1,078,500 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
fpt 125 1.80 1,114,200
gmd 86.50 5.10 3,863,600
frt 163.70 10.70 1,131,000
aav 4.70 0.10 249,200
hid 3.23 0.16 697,100
fox 62.50 1.30 99,100
dxv 6.25 0.30 18,000
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 85,700
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.45 0.35 21,369,200
ksq 3.10 0.20 508,500
vhe 3.10 0.20 504,400
phc 6.98 0.13 110,100
hid 3.23 0.16 697,100
tlg 49 0.10 4,700
ppt 10.60 0.10 53,000
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13.10 0.20 40,100
Cổ phiếu mạnh
shb 11.45 0.35 21,369,200
dig 28.35 0.05 6,950,100
ssi 35.20 -0.15 4,611,100
mbb 22.40 0.15 3,167,700
tch 16.20 0.40 4,238,400
mwg 54.60 0.80 4,558,200
acb 26.95 0.15 1,575,500
ctg 32.80 -0.20 1,781,300
tcb 46.40 0.25 1,499,300
hcm 26.95 -0.35 3,224,500
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.45 0.35 21,369,200
tch 16.20 0.40 4,238,400
mwg 54.60 0.80 4,558,200
tcb 46.40 0.25 1,499,300
lpb 20.55 -0.25 1,272,400
baf 28.40 0.95 2,403,200
fpt 125 1.80 1,114,200
dgc 120 3.90 1,189,000
vgi 66.70 3.40 773,300
gmd 86.50 5.10 3,863,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc