VN-INDEX   1,211   5.8   0.5%
KL: 279,499,205   GT: 7,251 tỷ
HNX   227   -0.3   -0.1%
KL: 27,412,100   GT: 517 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 19,304,660   GT: 232 tỷ
VN30   1,239   5.0   0.4%
KL: 96,184,405   GT: 3,053 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 2,810,000 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 1,757,600 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,058,800 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 7,863,300 28.55 28.55 28.15
tcb 46.35 0.20 2,182,500 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 23,980,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.55 0.10 6,998,400 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 927,200 3.70 3.74 3.68
lpb 20.45 -0.35 1,888,000 20.80 20.80 20.45
msb 13.50 -0.05 1,525,200 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 10,755,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.55 -0.25 4,711,000 20.80 20.80 20.40
mbb 22.20 -0.05 4,214,000 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,244,900 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 6,179,600 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 4,284,300 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 432,200 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,530,400 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 532,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.55 -0.05 1,423,000 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162 9 1,350,700
aav 4.70 0.10 406,700
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,200
fox 62.50 1.30 108,800
dxv 6.22 0.27 20,700
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 101,000
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 705,300
vhe 3.10 0.20 506,500
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,200
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13.10 0.20 50,100
sd9 9.20 0.70 23,400
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.15 9,056,500
ssi 35 -0.35 6,179,600
mbb 22.20 -0.05 4,214,000
tch 16.05 0.25 5,530,400
mwg 54.70 0.90 6,513,600
acb 26.80 0 1,838,100
ctg 32.55 -0.45 3,157,700
tcb 46.35 0.20 2,182,500
hcm 26.85 -0.45 3,821,500
vci 46.95 -0.05 1,979,500
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 5,530,400
mwg 54.70 0.90 6,513,600
tcb 46.35 0.20 2,182,500
lpb 20.45 -0.35 1,888,000
baf 28.15 0.70 3,115,200
fpt 124 0.80 1,395,200
dgc 118.20 2.10 1,971,400
vgi 66.30 3 1,064,600
gmd 85.40 4 4,243,600
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc