VN-INDEX   1,212   6.9   0.6%
KL: 252,500,305   GT: 6,470 tỷ
HNX   228   -0.0   -0.0%
KL: 24,905,800   GT: 464 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.4%
KL: 18,095,360   GT: 213 tỷ
VN30   1,240   6.6   0.5%
KL: 84,977,305   GT: 2,609 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 2,463,600 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,638,900 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,001,000 18.10 18.20 17.90
hpg 28.30 -0.25 6,099,000 28.55 28.55 28.15
tcb 46.45 0.30 1,969,700 46.15 46.65 45.65
shb 11.50 0.40 23,491,300 11.10 11.60 11.15
stb 28.60 0.15 6,382,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 738,200 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,389,700 20.80 20.80 20.50
msb 13.55 0 1,150,300 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 10,028,100 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 4,112,600 20.80 20.80 20.40
mbb 22.25 0 3,702,400 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,106,000 12.50 12.55 12.35
ssi 35.05 -0.30 5,880,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 3,998,300 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 390,200 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,187,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 474,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.55 -0.05 1,326,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 163 10 1,225,500
aav 4.60 0 349,200
vkc 1.10 0.10 366,900
hid 3.26 0.19 706,700
fox 62.50 1.30 105,200
dxv 6.22 0.27 19,000
tco 11.85 0.75 75,700
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 100,000
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 696,100
vhe 3.10 0.20 505,900
vkc 1.10 0.10 366,900
phc 6.99 0.14 113,000
hid 3.26 0.19 706,700
tlg 49 0.10 5,100
plp 4.65 0.10 15,500
ppt 10.50 0 54,600
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.25 -0.05 8,210,500
ssi 35.05 -0.30 5,880,500
mbb 22.25 0 3,702,400
tch 16.05 0.25 5,187,200
mwg 54.60 0.80 5,733,100
acb 26.85 0.05 1,697,800
ctg 32.70 -0.30 2,900,000
tcb 46.45 0.30 1,969,700
hcm 26.90 -0.40 3,702,000
vci 47.10 0.10 1,878,400
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 5,187,200
mwg 54.60 0.80 5,733,100
tcb 46.45 0.30 1,969,700
lpb 20.60 -0.20 1,389,700
baf 28.30 0.85 2,928,800
fpt 124.40 1.20 1,313,100
dgc 118.20 2.10 1,770,200
vgi 66.70 3.40 953,900
gmd 85.50 4.10 4,132,400
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc