VN-INDEX   1,207   2.0   0.2%
KL: 390,585,058   GT: 9,817 tỷ
HNX   227   -0.4   -0.2%
KL: 47,455,140   GT: 935 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.3%
KL: 24,202,960   GT: 299 tỷ
VN30   1,235   1.2   0.1%
KL: 127,487,105   GT: 4,117 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 4,035,400 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,473,700 10.55 10.60 10.45
bsr 18.20 0.10 1,464,600 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 11,160,800 28.55 28.55 28.10
tcb 46.20 0.05 3,115,400 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 27,264,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 8,560,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.73 0.03 2,303,500 3.70 3.74 3.68
lpb 20.25 -0.55 3,055,400 20.80 20.80 20.10
msb 13.50 -0.05 1,957,900 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 12,439,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 6,691,200 20.80 20.80 20.35
mbb 22.15 -0.10 7,582,300 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,847,300 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 8,321,900 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 5,962,100 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 524,000 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 7,173,600 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 667,500 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,270,300 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 481,900
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 860,600
fox 62.40 1.20 114,800
tco 11.85 0.75 101,700
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,100
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 838,400
vhe 3.10 0.20 513,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 860,600
tlg 48.90 0 8,700
plp 4.64 0.09 19,400
tht 13 0.10 84,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
ssi 35 -0.35 8,321,900
mbb 22.15 -0.10 7,582,300
tch 15.95 0.15 7,173,600
mwg 54.60 0.80 8,307,900
acb 26.70 -0.10 2,968,400
ctg 32.45 -0.55 4,822,800
tcb 46.20 0.05 3,115,400
hcm 26.85 -0.45 4,517,600
vci 46.90 -0.10 2,969,500
pvs 40.20 0.90 4,674,200
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.95 0.15 7,173,600
mwg 54.60 0.80 8,307,900
tcb 46.20 0.05 3,115,400
hdb 23.35 0.85 7,619,200
lpb 20.25 -0.55 3,055,400
baf 28.20 0.75 3,782,300
fpt 123.30 0.10 2,420,700
dgc 118.30 2.20 2,421,100
vgi 66.80 3.50 1,403,000
gmd 85.50 4.10 4,774,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc