VN-INDEX   1,210   4.7   0.4%
KL: 560,371,458   GT: 13,877 tỷ
HNX   227   -0.4   -0.2%
KL: 64,041,640   GT: 1,287 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.3%
KL: 31,547,000   GT: 386 tỷ
VN30   1,240   6.2   0.5%
KL: 181,062,805   GT: 5,909 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 7,398,400 18.60 18.60 18.30
pow 10.55 0 3,818,700 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 2,086,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 16,098,500 28.55 28.55 28.05
tcb 46.65 0.50 5,250,100 46.15 46.90 45.65
shb 11.35 0.25 31,455,200 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 10,733,600 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 3,576,600 3.70 3.75 3.68
lpb 20.90 0.10 5,349,900 20.80 20.90 19.95
msb 13.60 0.05 2,998,700 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 17,391,800 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 9,801,400 20.80 20.80 20.35
mbb 22.40 0.15 12,402,500 22.25 22.45 22
hag 12.50 0 3,993,300 12.50 12.55 12.35
ssi 35.05 -0.30 11,761,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 8,903,800 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 691,100 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 10,412,000 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 1,049,700 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 3,222,000 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162 9 1,974,300
aav 4.70 0.10 790,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 880,900
fox 62 0.80 153,900
dxv 6.36 0.41 119,500
tco 11.85 0.75 130,000
ttg 16 0.80 10,100
mcf 10.20 0.20 900
vbb 11.10 1.40 141,700
Bắt đầu chu kì tăng
fcn 14.85 0.80 1,217,100
kdc 62.30 0.10 744,000
ksq 3.10 0.20 968,800
vhe 3.10 0.20 525,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 880,900
tlg 49 0.10 26,500
ppt 10.60 0.10 178,600
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
Cổ phiếu mạnh
ssi 35.05 -0.30 11,761,500
mbb 22.40 0.15 12,402,500
tch 16.05 0.25 10,412,000
mwg 54.80 1 11,369,100
acb 26.90 0.10 5,007,800
ctg 32.45 -0.55 7,581,300
tcb 46.65 0.50 5,250,100
hcm 26.85 -0.45 5,674,200
vci 46.70 -0.30 4,183,200
pvs 40.10 0.80 6,897,800
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 10,412,000
mwg 54.80 1 11,369,100
tcb 46.65 0.50 5,250,100
hdb 23.40 0.90 9,307,100
lpb 20.90 0.10 5,349,900
baf 28.30 0.85 4,545,700
fpt 123.70 0.50 3,243,900
dgc 118.20 2.10 3,447,400
vgi 67.10 3.80 1,649,600
gmd 84.70 3.30 5,404,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc