VN-INDEX   1,216   11.5   1.0%
KL: 226,976,005   GT: 5,816 tỷ
HNX   228   0.4   0.2%
KL: 22,149,300   GT: 408 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.4%
KL: 16,148,300   GT: 188 tỷ
VN30   1,245   11.4   0.9%
KL: 76,661,105   GT: 2,324 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.55 -0.05 2,205,700 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,502,200 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 879,100 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 4,718,200 28.55 28.55 28.15
tcb 46.55 0.40 1,771,900 46.15 46.65 45.65
shb 11.50 0.40 22,603,200 11.10 11.60 11.15
stb 28.75 0.30 5,440,500 28.45 28.95 28.10
hqc 3.73 0.03 682,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,308,400 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 964,800 13.55 13.65 13.45
nvl 15.35 0.15 8,928,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.70 -0.10 3,624,300 20.80 20.80 20.40
mbb 22.35 0.10 3,347,400 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 1,905,000 12.50 12.55 12.35
ssi 35.30 -0.05 4,958,700 35.35 35.30 34.70
vnd 20.85 -0.15 3,387,200 21 20.85 20.50
ita 4.99 0.03 365,700 4.96 4.99 4.93
tch 16.25 0.45 4,720,600 15.80 16.30 15.60
scr 6.64 -0.01 407,600 6.65 6.66 6.60
hsg 19.65 0.05 1,140,900 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
fpt 125.10 1.90 1,254,200
gmd 86 4.60 3,931,200
frt 163.70 10.70 1,196,000
aav 4.70 0.10 275,900
vkc 1.10 0.10 332,900
hid 3.18 0.11 698,100
fox 62.50 1.30 100,900
dxv 6.22 0.27 19,000
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.50 0.40 22,603,200
ksq 3.10 0.20 653,700
vhe 3.10 0.20 505,400
vkc 1.10 0.10 332,900
phc 7 0.15 110,700
hid 3.18 0.11 698,100
tlg 48.65 -0.25 4,900
plp 4.60 0.05 13,500
ppt 10.60 0.10 53,100
bce 5.89 0.05 300
Cổ phiếu mạnh
shb 11.50 0.40 22,603,200
dig 28.35 0.05 7,278,600
ssi 35.30 -0.05 4,958,700
mbb 22.35 0.10 3,347,400
tch 16.25 0.45 4,720,600
mwg 55 1.20 5,014,900
acb 26.95 0.15 1,604,000
ctg 32.90 -0.10 2,391,200
tcb 46.55 0.40 1,771,900
hcm 27.10 -0.20 3,350,400
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.50 0.40 22,603,200
tch 16.25 0.45 4,720,600
mwg 55 1.20 5,014,900
tcb 46.55 0.40 1,771,900
lpb 20.55 -0.25 1,308,400
baf 28.50 1.05 2,564,900
fpt 125.10 1.90 1,254,200
dgc 120.10 4 1,601,600
vgi 67.30 4 853,600
gmd 86 4.60 3,931,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc