VN-INDEX   1,205   0.2   0.0%
KL: 458,001,858   GT: 11,485 tỷ
HNX   227   -1.0   -0.4%
KL: 53,991,040   GT: 1,066 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.2%
KL: 27,280,886   GT: 337 tỷ
VN30   1,234   0.1   0%
KL: 147,788,305   GT: 4,866 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 5,202,400 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,719,500 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,797,800 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 13,043,900 28.55 28.55 28.05
tcb 46.15 0 3,631,900 46.15 46.65 45.65
shb 11.35 0.25 29,024,200 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 9,362,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 2,890,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.10 -0.70 3,739,100 20.80 20.80 19.95
msb 13.50 -0.05 2,299,200 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 14,299,200 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 8,039,400 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 8,763,500 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 3,150,100 12.50 12.55 12.35
ssi 34.80 -0.55 9,782,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,439,500 21 20.90 20.50
ita 4.96 0 589,200 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 8,404,100 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 779,600 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,648,200 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62 0.80 145,400
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 114,400
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 5,000
has 9.22 0.60 7,500
ve3 10.90 0 0
hcb 21.80 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 927,800
dc4 10.85 0.15 89,300
vhe 3.10 0.20 518,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.15 0.08 867,000
tlg 48.65 -0.25 11,800
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 88,500
sd9 9 0.50 43,600
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 8,763,500
tch 15.95 0.15 8,404,100
mwg 54.60 0.80 9,000,500
acb 26.75 -0.05 3,521,500
ctg 32.35 -0.65 5,549,500
tcb 46.15 0 3,631,900
hcm 26.85 -0.45 4,811,500
vci 46.75 -0.25 3,453,400
pvs 39.80 0.50 5,577,400
hdb 23.30 0.80 8,199,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 9,000,500
tcb 46.15 0 3,631,900
baf 28.15 0.70 3,946,800
fpt 123.30 0.10 2,822,700
dgc 117.80 1.70 2,722,400
vgi 66.30 3 1,474,100
gmd 85.30 3.90 5,044,900
nab 16.55 -0.10 503,400
hvn 17.20 -0.10 681,400
vpi 59.10 0.40 959,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc