VN-INDEX   1,204   -1   -0.1%
KL: 483,138,558   GT: 12,075 tỷ
HNX   227   -1   -0.4%
KL: 56,705,940   GT: 1,126 tỷ
UPCOM   88   0.2   0.2%
KL: 28,511,700   GT: 354 tỷ
VN30   1,232   -1.6   -0.1%
KL: 156,126,305   GT: 5,125 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 5,807,700 18.60 18.55 18.30
pow 10.45 -0.10 3,022,500 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,926,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.10 -0.45 13,632,800 28.55 28.55 28.05
tcb 46.20 0.05 3,800,300 46.15 46.65 45.65
shb 11.35 0.25 29,680,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.25 -0.20 9,851,600 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 2,990,500 3.70 3.74 3.68
lpb 20.10 -0.70 3,960,000 20.80 20.80 19.95
msb 13.55 0 2,439,900 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 14,936,100 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 8,569,800 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 9,342,600 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 3,257,500 12.50 12.55 12.35
ssi 34.85 -0.50 10,369,800 35.35 35.35 34.70
vnd 20.60 -0.40 7,844,400 21 20.90 20.50
ita 4.96 0 617,300 4.96 5 4.93
tch 15.85 0.05 8,885,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 865,100 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,832,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.70 0.10 627,900
vkc 1.10 0.10 375,300
fox 62 0.80 148,200
dxv 6.36 0.41 96,900
tco 11.85 0.75 118,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 115,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 20,000
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.30 0.10 723,400
ksq 3.10 0.20 940,300
vhe 3.10 0.20 524,700
vkc 1.10 0.10 375,300
hid 3.15 0.08 873,800
tlg 48.90 0 11,900
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
sd9 9 0.50 50,600
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 9,342,600
tch 15.85 0.05 8,885,200
mwg 54.60 0.80 9,449,600
acb 26.70 -0.10 3,858,600
ctg 32.30 -0.70 5,891,200
tcb 46.20 0.05 3,800,300
hcm 26.80 -0.50 5,042,000
vci 46.60 -0.40 3,764,100
pvs 39.70 0.40 5,804,600
hdb 23.20 0.70 8,630,000
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 9,449,600
tcb 46.20 0.05 3,800,300
baf 28.10 0.65 3,971,100
fpt 123 -0.20 2,932,700
dgc 117.70 1.60 2,847,800
vgi 66.70 3.40 1,539,300
gmd 84.90 3.50 5,164,400
nab 16.60 -0.05 514,800
hvn 17.20 -0.10 733,200
vpi 59 0.30 1,072,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.6
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc