VN-INDEX   1,199   -5.7   -0.5%
KL: 22,917,300   GT: 482 tỷ
HNX   226   -1.6   -0.7%
KL: 5,098,800   GT: 87 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 3,557,600   GT: 40 tỷ
VN30   1,226   -7.5   -0.6%
KL: 8,272,000   GT: 224 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 103,700 18.60 18.40 18.35
pow 10.55 0 26,200 10.55 10.55 10.50
bsr 18.10 0 95,100 18.10 18.20 17.90
hpg 28.25 -0.30 424,100 28.55 28.30 28.15
tcb 45.70 -0.45 236,800 46.15 46 45.65
shb 11.35 0.25 3,219,200 11.10 11.40 11.15
stb 28.20 -0.25 270,700 28.45 28.25 28.10
hqc 3.69 -0.01 66,600 3.70 3.69 3.68
lpb 20.75 -0.05 102,800 20.80 20.80 20.70
msb 13.50 -0.05 60,500 13.55 13.50 13.45
nvl 15 -0.20 456,000 15.20 15.05 14.95
gex 20.50 -0.30 423,000 20.80 20.70 20.40
mbb 22.05 -0.20 686,600 22.25 22.10 22
hag 12.35 -0.15 357,400 12.50 12.40 12.35
ssi 34.90 -0.45 1,218,400 35.35 34.90 34.70
vnd 20.60 -0.40 605,900 21 20.65 20.50
ita 4.93 -0.03 57,800 4.96 4.93 4.93
tch 15.70 -0.10 285,300 15.80 15.70 15.60
scr 6.60 -0.05 92,400 6.65 6.62 6.60
hsg 19.35 -0.25 156,800 19.60 19.40 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 72,600
dht 29.40 0.50 16,300
fox 62.80 1.60 51,600
dc2 9.30 0.40 100
vta 4.60 -0.20 10,000
pdb 11.20 0 0
hd8 10.30 0 0
rtb 23.60 0 0
has 9 0.38 1,800
xmd 8.50 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.80 -0.10 16,400
pvt 24.30 -0.30 172,500
asm 10.95 -0.25 39,900
hah 40.10 -0.70 21,500
dgw 57.80 -0.50 41,700
idc 54.80 -0.40 20,200
bvb 11 0 6,500
dgt 5.50 -0.10 7,600
ksq 2.90 0 13,500
hid 3.09 0.02 25,100
Cổ phiếu mạnh
dig 28 -0.30 706,800
ssi 34.90 -0.45 1,218,400
mbb 22.05 -0.20 686,600
tch 15.70 -0.10 285,300
mwg 53.20 -0.60 219,300
acb 26.75 -0.05 34,500
ctg 32.45 -0.55 292,000
tcb 45.70 -0.45 236,800
hcm 26.70 -0.60 473,000
vci 46.25 -0.75 261,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.20 -0.60 219,300
tcb 45.70 -0.45 236,800
lpb 20.75 -0.05 102,800
baf 27.55 0.10 503,500
fpt 122.50 -0.70 137,100
vgi 62.60 -0.70 229,100
gmd 81.20 -0.20 34,800
hvn 17.30 0 0
nab 16.50 -0.15 143,000
qcg 16.45 0.55 78,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc