VN-INDEX   1,206   0.7   0.1%
KL: 472,183,558   GT: 11,821 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.4%
KL: 55,943,340   GT: 1,109 tỷ
UPCOM   88   0.1   0.1%
KL: 28,155,686   GT: 350 tỷ
VN30   1,234   0.7   0.1%
KL: 151,960,505   GT: 4,997 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 5,469,300 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,997,600 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,896,200 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 13,432,500 28.55 28.55 28.05
tcb 46.30 0.15 3,741,000 46.15 46.65 45.65
shb 11.35 0.25 29,243,900 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 9,494,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.73 0.03 2,945,900 3.70 3.74 3.68
lpb 20.15 -0.65 3,907,000 20.80 20.80 19.95
msb 13.55 0 2,375,600 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 14,785,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 8,234,700 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 9,165,800 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 3,216,400 12.50 12.55 12.35
ssi 34.90 -0.45 10,112,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,689,300 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 599,200 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 8,719,400 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 858,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,786,000 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 614,900
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62 0.80 148,200
dxv 6.26 0.31 62,600
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 115,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 10,800
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.40 0.20 721,300
vgt 12 0.10 186,900
ksq 3.10 0.20 928,600
vhe 3.10 0.20 524,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.15 0.08 873,800
tlg 48.90 0 11,900
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 88,500
sd9 9 0.50 50,600
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 9,165,800
tch 15.90 0.10 8,719,400
mwg 54.60 0.80 9,236,100
acb 26.70 -0.10 3,733,600
ctg 32.35 -0.65 5,708,600
tcb 46.30 0.15 3,741,000
hcm 26.85 -0.45 4,936,900
vci 46.65 -0.35 3,562,200
pvs 39.90 0.60 5,748,900
hdb 23.35 0.85 8,520,100
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 9,236,100
tcb 46.30 0.15 3,741,000
lpb 20.15 -0.65 3,907,000
baf 28.15 0.70 3,965,200
fpt 123.20 0 2,863,500
dgc 117.80 1.70 2,814,600
vgi 67 3.70 1,523,400
gmd 85.10 3.70 5,118,600
nab 16.55 -0.10 514,700
hvn 17.20 -0.10 718,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc