VN-INDEX   1,204   -1.5   -0.1%
KL: 448,585,258   GT: 11,258 tỷ
HNX   227   -1.0   -0.4%
KL: 53,224,140   GT: 1,053 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.3%
KL: 26,965,686   GT: 334 tỷ
VN30   1,232   -1.6   -0.1%
KL: 144,720,905   GT: 4,781 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 5,089,700 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,709,300 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,775,800 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 12,917,100 28.55 28.55 28.05
tcb 46.10 -0.05 3,530,000 46.15 46.65 45.65
shb 11.35 0.25 28,940,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 9,244,200 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 2,881,900 3.70 3.74 3.68
lpb 19.95 -0.85 3,597,000 20.80 20.80 19.95
msb 13.50 -0.05 2,232,500 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 13,854,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 7,677,600 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 8,479,100 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 3,124,400 12.50 12.55 12.35
ssi 34.80 -0.55 9,634,000 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,312,800 21 20.90 20.50
ita 4.96 0 589,000 4.96 5 4.93
tch 15.80 0 8,183,700 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 776,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 2,608,200 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.18 0.11 866,200
fox 62 0.80 145,300
dxv 6.25 0.30 50,300
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 114,400
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 924,000
dc4 10.70 0 89,100
vhe 3.10 0.20 515,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.18 0.11 866,200
tlg 48.90 0 8,800
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 88,500
sd9 9 0.50 38,200
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 8,479,100
tch 15.80 0 8,183,700
mwg 54.60 0.80 8,930,400
acb 26.70 -0.10 3,461,500
ctg 32.35 -0.65 5,458,400
tcb 46.10 -0.05 3,530,000
hcm 26.75 -0.55 4,764,900
vci 46.65 -0.35 3,378,000
pvs 39.70 0.40 5,499,700
hdb 23.20 0.70 8,133,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 8,930,400
tcb 46.10 -0.05 3,530,000
baf 28.15 0.70 3,945,100
fpt 123 -0.20 2,798,800
dgc 117.80 1.70 2,631,200
vgi 66.30 3 1,471,400
gmd 85.20 3.80 5,023,700
nab 16.55 -0.10 503,400
hvn 17.20 -0.10 677,100
vpi 58.80 0.10 940,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc