VN-INDEX   1,205   -0.2   -0.0%
KL: 347,366,905   GT: 8,818 tỷ
HNX   227   -1.0   -0.4%
KL: 40,031,300   GT: 761 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 22,165,560   GT: 275 tỷ
VN30   1,233   -1.1   -0.1%
KL: 115,946,105   GT: 3,722 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,273,900 18.60 18.55 18.30
pow 10.45 -0.10 2,199,100 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,295,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 10,128,900 28.55 28.55 28.15
tcb 46.05 -0.10 2,840,900 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 26,075,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 8,094,200 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 1,339,300 3.70 3.74 3.68
lpb 20.15 -0.65 2,804,800 20.80 20.80 20.15
msb 13.50 -0.05 1,743,300 13.55 13.65 13.45
nvl 15.10 -0.10 11,526,600 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 5,883,100 20.80 20.80 20.40
mbb 22.05 -0.20 6,871,000 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,690,500 12.50 12.55 12.35
ssi 34.85 -0.50 7,558,800 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 5,152,900 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 484,400 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 6,561,700 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 605,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 1,967,300 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 449,600
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.10 0.03 858,600
fox 62.40 1.20 111,500
tco 11.85 0.75 94,400
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,000
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
bcf 30.50 0.30 1,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 797,900
vhe 3.10 0.20 511,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.10 0.03 858,600
tlg 48.90 0 8,400
psd 13.20 0.20 3,300
tht 13 0.10 78,300
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.05 -0.20 6,871,000
tch 15.90 0.10 6,561,700
mwg 54.50 0.70 7,665,200
acb 26.70 -0.10 2,356,900
ctg 32.40 -0.60 4,319,200
tcb 46.05 -0.10 2,840,900
hcm 26.85 -0.45 4,250,600
vci 46.70 -0.30 2,593,700
pvs 39.40 0.10 3,068,900
vib 21.10 -0.05 1,304,300
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.90 0.10 6,561,700
mwg 54.50 0.70 7,665,200
tcb 46.05 -0.10 2,840,900
lpb 20.15 -0.65 2,804,800
baf 28.10 0.65 3,482,500
fpt 122.90 -0.30 2,018,600
dgc 117.40 1.30 2,243,300
vgi 66.40 3.10 1,316,800
gmd 84.90 3.50 4,572,500
nab 16.65 0 461,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc